Bản dịch của từ Cryptorchid trong tiếng Việt
Cryptorchid

Cryptorchid (Noun)
Một người mắc chứng bệnh cryptorchidism.
A person suffering from cryptorchidism.
The doctor diagnosed John as a cryptorchid at the age of five.
Bác sĩ chẩn đoán John bị cryptorchid khi năm tuổi.
Many people do not understand what a cryptorchid really is.
Nhiều người không hiểu cryptorchid thực sự là gì.
Is being a cryptorchid common among boys in the community?
Có phải bị cryptorchid là phổ biến ở các bé trai trong cộng đồng không?
Từ "cryptorchid" chỉ tình trạng y tế mà tinh hoàn không di chuyển đúng cách từ vùng bụng xuống bìu trong quá trình phát triển của thai nhi. Tình trạng này phổ biến ở các bé trai sơ sinh và có thể dẫn đến những vấn đề sức khỏe như vô sinh hoặc ung thư tinh hoàn nếu không được điều trị kịp thời. Không có sự khác biệt giữa Anh-Mỹ trong cách viết hay nghĩa của từ này; tuy nhiên, ngữ âm có thể thay đổi nhẹ do các yếu tố địa phương.
Từ "cryptorchid" có nguồn gốc từ tiếng Latin, được hình thành từ "crypta" có nghĩa là "ẩn giấu" và "orchis" có nghĩa là "tinh hoàn". Thuật ngữ này được sử dụng trong y học để chỉ tình trạng tinh hoàn không di chuyển xuống bìu. Sự kết hợp giữa hai thành phần này thể hiện rõ tính chất ẩn giấu của tinh hoàn, phản ánh đúng tình trạng bệnh lý mà từ này miêu tả. Từ "cryptorchid" đã được sử dụng để nhấn mạnh tầm quan trọng của việc nhận biết và điều trị sớm tình trạng này nhằm tránh các biến chứng trong tương lai.
Từ "cryptorchid" thường xuất hiện trong bối cảnh y tế, đặc biệt liên quan đến bệnh lý về sự phát triển của tinh hoàn ở nam giới. Trong kỳ thi IELTS, tần suất sử dụng từ này trong các phần Listening, Reading, Writing và Speaking là thấp, vì đây là thuật ngữ chuyên ngành. Trong các tình huống thông dụng, từ này thường được nhắc đến trong các bài báo y học, nghiên cứu về sinh sản, và hội thảo chuyên đề về sức khỏe trẻ em.