Bản dịch của từ Crystal-ball trong tiếng Việt

Crystal-ball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystal-ball (Noun)

kɹˈɪstəblˌɔ
kɹˈɪstəblˌɔ
01

Một quả bóng trong suốt được các thầy bói sử dụng để xem các sự kiện trong tương lai.

A transparent ball used by fortunetellers to see events in the future.

Ví dụ

She gazed into the crystal ball during the social event last night.

Cô ấy nhìn vào quả cầu pha lê trong sự kiện xã hội tối qua.

They did not believe in the crystal ball's predictions for their future.

Họ không tin vào những dự đoán của quả cầu pha lê về tương lai.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crystal-ball/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.