Bản dịch của từ Crystal-ball trong tiếng Việt
Crystal-ball

Crystal-ball (Noun)
Một quả bóng trong suốt được các thầy bói sử dụng để xem các sự kiện trong tương lai.
A transparent ball used by fortunetellers to see events in the future.
She gazed into the crystal ball during the social event last night.
Cô ấy nhìn vào quả cầu pha lê trong sự kiện xã hội tối qua.
They did not believe in the crystal ball's predictions for their future.
Họ không tin vào những dự đoán của quả cầu pha lê về tương lai.
Did the crystal ball reveal any secrets about the upcoming social trends?
Quả cầu pha lê có tiết lộ bí mật nào về xu hướng xã hội sắp tới không?
Từ “crystal-ball” chỉ đến một loại vật thể hình cầu được làm bằng thủy tinh trong suốt, thường được sử dụng trong các hoạt động bói toán hay tiên tri. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ; cả hai đều sử dụng "crystal ball" với cùng một nghĩa. Tuy nhiên, trong văn hóa đại chúng, cụm từ này cũng thường được dùng ẩn dụ để chỉ việc dự đoán tương lai hay đưa ra những suy đoán về các sự kiện sắp xảy ra.
Từ "crystal-ball" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, trong đó "crystal" bắt nguồn từ tiếng Latinh "crystallis", nghĩa là "băng" hoặc "đá quý", thường được sử dụng để chỉ một dạng vật chất trong suốt. "Ball" có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "beall", chỉ một hình cầu. Trong lịch sử, tinh thể bóng được sử dụng trong thực hành huyền bí để tiên đoán tương lai, kết nối các yếu tố vật lý với khía cạnh tâm linh, từ đó đã hình thành ý nghĩa hiện tại về dự đoán và chiêm tinh.
Từ “crystal-ball” thường được sử dụng trong ngữ cảnh dự đoán tương lai, nhưng tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Viết, nơi các chủ đề về tiên đoán hoặc tương lai được khai thác. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để chỉ những phương pháp không chính xác trong việc dự đoán, như trong các cuộc trò chuyện về đầu tư hoặc xu hướng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp