Bản dịch của từ Crystal-ball trong tiếng Việt

Crystal-ball

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Crystal-ball (Noun)

kɹˈɪstəblˌɔ
kɹˈɪstəblˌɔ
01

Một quả bóng trong suốt được các thầy bói sử dụng để xem các sự kiện trong tương lai.

A transparent ball used by fortunetellers to see events in the future.

Ví dụ

She gazed into the crystal ball during the social event last night.

Cô ấy nhìn vào quả cầu pha lê trong sự kiện xã hội tối qua.

They did not believe in the crystal ball's predictions for their future.

Họ không tin vào những dự đoán của quả cầu pha lê về tương lai.

Did the crystal ball reveal any secrets about the upcoming social trends?

Quả cầu pha lê có tiết lộ bí mật nào về xu hướng xã hội sắp tới không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/crystal-ball/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Crystal-ball

Không có idiom phù hợp