Bản dịch của từ Cubbing trong tiếng Việt
Cubbing
Verb
Cubbing (Verb)
kˈʌbɪŋ
kˈʌbɪŋ
01
Phân từ hiện tại và gerund của cub
Present participle and gerund of cub
Ví dụ
Cubbing is a common activity among young scouts in the community.
Cubbing là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ.
She enjoys cubbing every weekend with her friends from the club.
Cô ấy thích cubbing mỗi cuối tuần với bạn bè từ câu lạc bộ.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cubbing
Không có idiom phù hợp