Bản dịch của từ Cubbing trong tiếng Việt
Cubbing

Cubbing (Verb)
Phân từ hiện tại và gerund của cub.
Present participle and gerund of cub.
Cubbing is a common activity among young scouts in the community.
Cubbing là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ.
She enjoys cubbing every weekend with her friends from the club.
Cô ấy thích cubbing mỗi cuối tuần với bạn bè từ câu lạc bộ.
The event encourages cubbing to foster teamwork and leadership skills.
Sự kiện khuyến khích cubbing để phát triển kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo.
Dạng động từ của Cubbing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cub |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cubbed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cubbed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cubs |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cubbing |
Họ từ
Cubbing là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ hành động dạy cho trẻ em kỹ năng thể thao như bóng chày hoặc khúc côn cầu. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh của tổ chức Cub Scouts, nơi trẻ em được huấn luyện các kỹ năng sống và xã hội. Trong tiếng Anh Mỹ, "cubbing" thường được hiểu theo nghĩa tương tự, nhưng không phổ biến bằng cách dùng trong tiếng Anh Anh khi đề cập đến tổ chức này.
Từ "cubbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cub", nghĩa là "đứa con của động vật" hoặc "con gấu". Từ này xuất phát từ tiếng Latin "cuppa", mang ý nghĩa tương tự, chỉ sự sinh sản trong số các loài động vật. Trong tiếng Anh hiện đại, "cubbing" chủ yếu được sử dụng để chỉ hành động nuôi dạy hoặc chăm sóc con cái. Sự kết nối này thể hiện rõ sự chuyển biến từ nghĩa gốc liên quan đến động vật sang khía cạnh chăm sóc trong ngữ cảnh con người.
Từ "cubbing" xuất hiện không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường liên kết với các tình huống liên quan đến việc nuôi dưỡng hoặc chăm sóc gấu con, có thể được đề cập trong bài viết về sinh thái học hoặc bảo tồn động vật. Tuy nhiên, nó ít được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày hoặc các chủ đề khác, cho thấy độ bao quát ngữ nghĩa hạn chế của từ này trong tài liệu học thuật và đời sống thường nhật.