Bản dịch của từ Cubbing trong tiếng Việt

Cubbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cubbing (Verb)

kˈʌbɪŋ
kˈʌbɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cub.

Present participle and gerund of cub.

Ví dụ

Cubbing is a common activity among young scouts in the community.

Cubbing là một hoạt động phổ biến trong giới trẻ.

She enjoys cubbing every weekend with her friends from the club.

Cô ấy thích cubbing mỗi cuối tuần với bạn bè từ câu lạc bộ.

The event encourages cubbing to foster teamwork and leadership skills.

Sự kiện khuyến khích cubbing để phát triển kỹ năng làm việc nhóm và lãnh đạo.

Dạng động từ của Cubbing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cub

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cubbed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cubbed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cubs

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cubbing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cubbing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubbing

Không có idiom phù hợp