Bản dịch của từ Cubbyhole trong tiếng Việt

Cubbyhole

Noun [U/C]

Cubbyhole (Noun)

kˈʌbihoʊl
kˈʌbihoʊl
01

Một không gian hoặc căn phòng nhỏ khép kín.

A small enclosed space or room.

Ví dụ

The library had a cozy cubbyhole for reading in peace.

Thư viện có một khu vực nhỏ ấm cúng để đọc sách trong yên bình.

The cafe had a hidden cubbyhole where friends shared secrets.

Quán cà phê có một khu vực nhỏ ẩn dụ để bạn bè chia sẻ bí mật.

The park had a secluded cubbyhole for quiet reflection and relaxation.

Công viên có một khu vực nhỏ tách biệt để suy tư và thư giãn.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cubbyhole cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cubbyhole

Không có idiom phù hợp