Bản dịch của từ Cubbyhole trong tiếng Việt
Cubbyhole
Cubbyhole (Noun)
The library had a cozy cubbyhole for reading in peace.
Thư viện có một khu vực nhỏ ấm cúng để đọc sách trong yên bình.
The cafe had a hidden cubbyhole where friends shared secrets.
Quán cà phê có một khu vực nhỏ ẩn dụ để bạn bè chia sẻ bí mật.
The park had a secluded cubbyhole for quiet reflection and relaxation.
Công viên có một khu vực nhỏ tách biệt để suy tư và thư giãn.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Cubbyhole cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
"Cubbyhole" là một danh từ tiếng Anh chỉ một khoang nhỏ hoặc ngách dùng để chứa đồ, thường được sử dụng trong ngữ cảnh tổ chức không gian như văn phòng hay nhà ở. Từ này không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, "cubbyhole" thường gắn liền với các không gian không chính thức cho trẻ em, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể chỉ về các không gian trữ đồ chung hơn.
Từ "cubbyhole" có nguồn gốc từ tiếng Anh, được hình thành từ "cubby" (xuất phát từ từ "cub," nghĩa là nhỏ) và "hole" (lỗ, khoang). Tiếng Latin không có hình thức trực tiếp của từ này, nhưng từ "cubiculus", có nghĩa là "phòng nhỏ", có thể được coi là một gợi ý về nguồn gốc không gian hạn chế. Thuật ngữ này mô tả một không gian nhỏ dùng để lưu trữ hoặc chứa đựng, phản ánh tính chất không gian được ngăn cách rõ ràng, đồng thời nhấn mạnh sự tiện lợi trong tổ chức đồ đạc.
Từ "cubbyhole" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, từ này thường được dùng để chỉ một không gian nhỏ, thường là để lưu trữ hoặc tổ chức đồ vật, như trong văn phòng hay trường học. Cụ thể, "cubbyhole" có thể được sử dụng khi miêu tả các tủ đựng sách hoặc hộp lưu trữ, thường mang tính chất trang trí hoặc chức năng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp