Bản dịch của từ Cube ice trong tiếng Việt
Cube ice

Cube ice (Noun Countable)
I added two cube ice to my soda at the party.
Tôi đã thêm hai viên đá vào soda của mình tại bữa tiệc.
She did not use cube ice in her warm tea.
Cô ấy không sử dụng viên đá trong trà nóng của mình.
How many cube ice do you want in your drink?
Bạn muốn bao nhiêu viên đá trong đồ uống của mình?
"Cube ice" là thuật ngữ chỉ những viên đá có hình khối vuông, thường được sản xuất từ nước lạnh và sử dụng để làm lạnh đồ uống hoặc trong các ứng dụng làm lạnh khác. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến cả ở Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau một chút giữa hai từ điển, nhưng về cơ bản, nó được hiểu giống nhau trong bối cảnh sử dụng.
Từ "ice" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "ís", có nghĩa là "đá". Gốc Latin "glacies" cũng thể hiện khái niệm tương tự về sự đông lạnh và sự hình thành của nước. Trong lịch sử, "ice" đã trở thành một phần thiết yếu trong văn hóa ẩm thực và lưu trữ thực phẩm, gắn liền với khái niệm làm mát. Cụm từ "cube ice" hiện nay ám chỉ các viên đá hình khối được sử dụng phổ biến để làm lạnh đồ uống, thể hiện sự tiến hóa trong cách sử dụng đá trong đời sống hàng ngày.
Cụm từ "ice cube" thường xuất hiện trong bốn phần của kỳ thi IELTS, bao gồm: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng trong phần Nghe khá cao khi liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong bối cảnh ẩm thực. Trong phần Nói, cụm từ thường được đề cập khi thảo luận về sở thích cá nhân hoặc thói quen tiêu dùng. Trong phần Đọc và Viết, "ice cube" thường xuất hiện trong các bài viết về ẩm thực, đồ uống, hoặc các chủ đề liên quan đến điều kiện thời tiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp