Bản dịch của từ Cued trong tiếng Việt
Cued

Cued (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tín hiệu.
Simple past and past participle of cue.
The teacher cued the students to start their presentations on social issues.
Giáo viên đã ra hiệu cho học sinh bắt đầu thuyết trình về các vấn đề xã hội.
She did not cue her friends before the surprise party began.
Cô ấy không ra hiệu cho bạn bè trước khi bữa tiệc bất ngờ bắt đầu.
Did he cue the audience before the debate on social topics?
Anh ấy có ra hiệu cho khán giả trước cuộc tranh luận về các chủ đề xã hội không?
Dạng động từ của Cued (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cueing |
Họ từ
Từ "cued" là dạng quá khứ và tính từ của động từ "cue", có nghĩa là đưa ra tín hiệu hoặc gợi ý để thúc đẩy hành động. Trong tiếng Anh, "cued" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học, giáo dục, hoặc trong các sân khấu biểu diễn để chỉ việc tạo ra tín hiệu cho người khác. Phiên bản Anh-Mỹ không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa, nhưng trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác biệt hơn.
Từ "cued" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cue", bắt nguồn từ tiếng La-tinh "cūa", có nghĩa là "dấu hiệu" hoặc "tín hiệu". Qua thời gian, từ này đã trải qua các biến thể ngữ âm và ngữ nghĩa, chuyển từ ý nghĩa đơn thuần là tín hiệu chỉ dẫn đến việc gợi nhớ hoặc tạo điều kiện để thực hiện một hành động. Hiện nay, "cued" thường được sử dụng trong ngữ cảnh tâm lý học và giáo dục, liên quan đến sự khơi gợi thông tin hoặc phản ứng từ một kích thích nào đó.
Từ "cued" thường xuất hiện trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Nghe, từ này thường được sử dụng khi nói về việc hướng dẫn hay dẫn dắt ai đó qua thông tin. Trong phần Đọc, nó có thể xuất hiện trong văn bản mô tả các phương pháp học hoặc tâm lý học. Ngoài ra, "cued" cũng thường xuất hiện trong ngữ cảnh giáo dục, tâm lý hoặc nghiên cứu hành vi, liên quan đến việc kích thích phản ứng hoặc trí nhớ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp