Bản dịch của từ Cued trong tiếng Việt

Cued

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cued (Verb)

kjˈud
kjˈud
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tín hiệu.

Simple past and past participle of cue.

Ví dụ

The teacher cued the students to start their presentations on social issues.

Giáo viên đã ra hiệu cho học sinh bắt đầu thuyết trình về các vấn đề xã hội.

She did not cue her friends before the surprise party began.

Cô ấy không ra hiệu cho bạn bè trước khi bữa tiệc bất ngờ bắt đầu.

Did he cue the audience before the debate on social topics?

Anh ấy có ra hiệu cho khán giả trước cuộc tranh luận về các chủ đề xã hội không?

Dạng động từ của Cued (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cueing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cued/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cued

Không có idiom phù hợp