Bản dịch của từ Cueing trong tiếng Việt

Cueing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cueing (Verb)

kjˈuɨŋ
kjˈuɨŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của tín hiệu.

Present participle and gerund of cue.

Ví dụ

She is cueing the audience for their next response during the event.

Cô ấy đang ra hiệu cho khán giả phản hồi tiếp theo trong sự kiện.

He is not cueing anyone during the social gathering tonight.

Anh ấy không ra hiệu cho ai trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay.

Are you cueing your friends to join the discussion now?

Bạn có đang ra hiệu cho bạn bè tham gia thảo luận không?

Dạng động từ của Cueing (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cue

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Cued

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Cued

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Cues

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Cueing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cueing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] For example, humour or sarcasm can be easily misinterpreted without visual and auditory [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023
[...] Non-verbal and subtle expressions, which are crucial for effective communication, can be lost in online interactions [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 20/05/2023

Idiom with Cueing

Không có idiom phù hợp