Bản dịch của từ Cueing trong tiếng Việt
Cueing

Cueing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của tín hiệu.
Present participle and gerund of cue.
She is cueing the audience for their next response during the event.
Cô ấy đang ra hiệu cho khán giả phản hồi tiếp theo trong sự kiện.
He is not cueing anyone during the social gathering tonight.
Anh ấy không ra hiệu cho ai trong buổi gặp gỡ xã hội tối nay.
Are you cueing your friends to join the discussion now?
Bạn có đang ra hiệu cho bạn bè tham gia thảo luận không?
Dạng động từ của Cueing (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cue |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cued |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cued |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cues |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cueing |
Họ từ
"Cueing" là thuật ngữ chỉ hành động cung cấp tín hiệu hoặc gợi ý cho người khác để họ thực hiện một hành động cụ thể hoặc phản ứng. Trong ngữ cảnh giáo dục và tâm lý học, cueing thường được sử dụng để hỗ trợ việc học và ghi nhớ thông tin. Cả trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "cueing" đều được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa, tuy nhiên, trong một số trường hợp, cách sử dụng có thể bị ảnh hưởng bởi ngữ cảnh văn hóa và phương pháp giáo dục.
Từ "cueing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "caere", có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "gợi ý". Trong tiếng Anh, nó được sử dụng từ đầu thế kỷ 20, nhấn mạnh ý nghĩa của việc tạo ra một tín hiệu hoặc chỉ dẫn nhằm hướng dẫn hành vi hoặc phản ứng của người khác. Sự phát triển của thuật ngữ này phản ánh vai trò quan trọng của các tín hiệu ngữ nghĩa trong giao tiếp xã hội và tâm lý học, từ đó kết nối với khái niệm hiện tại về việc điều hướng hành động qua dấu hiệu bên ngoài.
Từ "cueing" có tần suất xuất hiện thấp trong các kỳ thi IELTS, chủ yếu trong thành phần Listening và Speaking, nơi nó thường liên quan đến các tình huống giao tiếp hoặc giảng dạy. Trong bối cảnh khác, "cueing" được sử dụng phổ biến trong tâm lý học, giáo dục và các hoạt động nghệ thuật, nhằm chỉ hành động đưa ra tín hiệu hoặc gợi ý dẫn dắt hành vi hoặc phản ứng của người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

