Bản dịch của từ Cuffee trong tiếng Việt
Cuffee

Cuffee (Noun)
Cuffee is a friendly neighbor in the community.
Cuffee là một người hàng xóm thân thiện trong cộng đồng.
The social gathering was attended by Cuffee and his family.
Buổi tụ tập xã hội đã có sự tham gia của Cuffee và gia đình anh ấy.
Cuffee organized a charity event for the local community.
Cuffee tổ chức một sự kiện từ thiện cho cộng đồng địa phương.
Cuffee là một từ có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ một loại cà phê. Từ này có thể có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qahwa", và thường được ghi nhận là điểm khởi đầu cho việc tiêu thụ cà phê trong xã hội phương Tây. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "coffee" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi "cuffee" có thể ít gặp hơn và không thường được sử dụng trong văn cảnh hiện đại. Từ này có thể gợi nhớ đến một thời kỳ lịch sử cụ thể trong việc trồng và tiêu thụ cà phê.
Từ "cuffee" có nguồn gốc từ tiếng Ả Rập "qahwa", nghĩa là "cà phê". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh qua tiếng Hà Lan trong thế kỷ 17. Ban đầu, "cuffee" được sử dụng để chỉ loại đồ uống từ hạt cà phê rang. Theo thời gian, nghĩa của từ này đã được mở rộng, bao gồm các biến thể tạo nên loại thức uống phổ biến hiện nay. Hệ quả là, "cuffee" thể hiện mối liên hệ sâu sắc giữa lịch sử văn hóa và thói quen ẩm thực.
Từ "cuffee" đề cập đến một thuật ngữ không phổ biến trong các kỳ thi IELTS. Trong bốn phần của IELTS, từ này chủ yếu không xuất hiện trong các bài kiểm tra nghe, nói, đọc hoặc viết. Trong bối cảnh khác, "cuffee" có thể liên quan đến văn hóa hay di sản, đặc biệt trong cộng đồng người Mỹ gốc Phi. Từ này thường xuất hiện trong các bài viết về lịch sử hoặc nghiên cứu xã hội liên quan đến sự phân biệt chủng tộc hoặc phong trào giải phóng.