Bản dịch của từ Cuffee trong tiếng Việt
Cuffee
Noun [U/C]
Cuffee (Noun)
kˈʌfˈi
kˈʌfˈi
Ví dụ
Cuffee is a friendly neighbor in the community.
Cuffee là một người hàng xóm thân thiện trong cộng đồng.
The social gathering was attended by Cuffee and his family.
Buổi tụ tập xã hội đã có sự tham gia của Cuffee và gia đình anh ấy.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Cuffee
Không có idiom phù hợp