Bản dịch của từ Cuffee trong tiếng Việt

Cuffee

Noun [U/C]

Cuffee (Noun)

kˈʌfˈi
kˈʌfˈi
01

(mỹ, thân mật) một người da đen.

(us, informal) a black person.

Ví dụ

Cuffee is a friendly neighbor in the community.

Cuffee là một người hàng xóm thân thiện trong cộng đồng.

The social gathering was attended by Cuffee and his family.

Buổi tụ tập xã hội đã có sự tham gia của Cuffee và gia đình anh ấy.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuffee

Không có idiom phù hợp