Bản dịch của từ Cuirassier trong tiếng Việt
Cuirassier

Cuirassier (Noun)
The cuirassier charged into battle during the social reforms of 1870.
Cuirassier đã lao vào trận chiến trong các cải cách xã hội năm 1870.
No cuirassier participated in the social event last Saturday.
Không có cuirassier nào tham gia sự kiện xã hội thứ Bảy tuần trước.
Did the cuirassier influence social change in France's history?
Cuirassier có ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong lịch sử Pháp không?
Cuirassier là một danh từ chỉ những kỵ binh nặng được trang bị áo giáp phía trước và phía sau, thường xuất hiện trong các thời kỳ chiến tranh châu Âu từ thế kỷ 16 đến thế kỷ 19. Từ này xuất phát từ tiếng Pháp "cuirasse", nghĩa là áo giáp. Ở Anh, từ này cũng được sử dụng để chỉ lực lượng quân sự tương tự, nhưng có thể không phổ biến bằng trong các ngữ cảnh lịch sử. Tuy nhiên, trong Anh-Anh và Anh-Mỹ, ngữ nghĩa và cách phát âm vẫn giữ nguyên.
Từ "cuirassier" bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nguồn gốc từ từ "cuirasse", có nghĩa là "áo giáp" trong tiếng Latin cổ. Từ này xuất phát từ "coriaceus", có nghĩa là "da thuộc", phản ánh việc áo giáp thường được làm từ da hoặc kim loại. Trong lịch sử quân sự, cuirassier chỉ những kỵ binh được trang bị áo giáp cứng, cụ thể là áo giáp ngực. Sự phát triển của từ này phản ánh việc sử dụng áo giáp trong chiến tranh, tương ứng với ý nghĩa hiện tại liên quan đến lực lượng quân sự được bảo vệ bởi trang bị nặng.
Từ "cuirassier" thường ít gặp trong bốn thành phần của bài thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử hoặc văn học, nhưng tần suất không cao. Trong phần Nói và Viết, nó có thể được đề cập khi thảo luận về quân sự hoặc thời trang chiến tranh, tuy nhiên, những ngữ cảnh này cũng không phổ biến. Cuirassier thường xuất hiện trong các bài viết học thuật, truyện lịch sử, hoặc tài liệu nghiên cứu về quân đội, chủ yếu trong bối cảnh thời kỳ Napoleon hoặc các cuộc chiến tranh châu Âu.