Bản dịch của từ Culinary science trong tiếng Việt
Culinary science

Culinary science (Noun)
Culinary science helps chefs create better dishes for social gatherings.
Khoa học ẩm thực giúp đầu bếp tạo ra món ăn ngon hơn cho sự kiện xã hội.
Culinary science does not only focus on food presentation.
Khoa học ẩm thực không chỉ tập trung vào cách trình bày món ăn.
Is culinary science important for improving our social dining experiences?
Khoa học ẩm thực có quan trọng để cải thiện trải nghiệm ăn uống xã hội của chúng ta không?
Khoa học ẩm thực là lĩnh vực nghiên cứu giao thoa giữa khoa học và nghệ thuật chế biến thực phẩm, tập trung vào hiểu biết nguyên lý hóa học, sinh học và vật lý trong quá trình nấu nướng. Thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng ở Anh, "culinary science" thường nhấn mạnh vào kỹ thuật nấu ăn nghệ thuật hơn, trong khi ở Mỹ, nó có thể mang nghĩa chuyên môn hơn trong đào tạo và nghiên cứu thực phẩm.
Từ "culinary" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "culinarius", từ danh từ "culina", có nghĩa là bếp. "Culinary" ban đầu được sử dụng để mô tả các hoạt động, kỹ thuật liên quan đến việc nấu nướng và chế biến thực phẩm. Vào thế kỷ 19, từ này bắt đầu gắn liền với lĩnh vực ẩm thực và nghệ thuật nấu ăn. Hiện nay, "culinary science" đề cập đến sự nghiên cứu có hệ thống về các nguyên tắc khoa học trong nấu ăn, kết hợp phương pháp thử nghiệm để tối ưu hóa hương vị và dinh dưỡng của thực phẩm.
Culinary science, thuật ngữ chỉ lĩnh vực nghiên cứu về chế biến và an toàn thực phẩm, có tần suất xuất hiện thấp trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Tuy nhiên, từ này có thể xuất hiện trong các bài viết chuyên sâu về ẩm thực trong phần Viết và Nói, khi thảo luận về các kỹ thuật nấu nướng hoặc xu hướng ẩm thực hiện đại. Trong ngữ cảnh khác, culinary science thường được sử dụng trong giáo dục nghề nghiệp và các chương trình đào tạo đầu bếp, nhấn mạnh tính chất khoa học của việc nấu ăn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp