Bản dịch của từ Culinary science trong tiếng Việt

Culinary science

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culinary science (Noun)

kjˈulənɛɹi sˈaɪns
kjˈulənɛɹi sˈaɪns
01

Việc thực hành hoặc nghiên cứu nấu ăn.

The practice or study of cooking.

Ví dụ

Culinary science helps chefs create better dishes for social gatherings.

Khoa học ẩm thực giúp đầu bếp tạo ra món ăn ngon hơn cho sự kiện xã hội.

Culinary science does not only focus on food presentation.

Khoa học ẩm thực không chỉ tập trung vào cách trình bày món ăn.

Is culinary science important for improving our social dining experiences?

Khoa học ẩm thực có quan trọng để cải thiện trải nghiệm ăn uống xã hội của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culinary science/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culinary science

Không có idiom phù hợp