Bản dịch của từ Culling trong tiếng Việt

Culling

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Culling (Verb)

kˈʌlɪŋ
kˈʌlɪŋ
01

Phân từ hiện tại và gerund của cull.

Present participle and gerund of cull.

Ví dụ

Culling stray animals can help control the population in cities.

Sự lựa chọn động vật lạc có thể giúp kiểm soát dân số ở thành phố.

Not culling wildlife can lead to overpopulation issues in urban areas.

Không lựa chọn động vật hoang dã có thể dẫn đến vấn đề quá dân số ở khu vực đô thị.

Are you aware of the culling methods used in managing animal populations?

Bạn có nhận thức về các phương pháp lựa chọn được sử dụng trong quản lý dân số động vật không?

Dạng động từ của Culling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Cull

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Culled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Culled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Culls

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Culling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/culling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Culling

Không có idiom phù hợp