Bản dịch của từ Cultivated trong tiếng Việt
Cultivated

Cultivated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của tu luyện.
Simple past and past participle of cultivate.
They cultivated strong friendships during their time at the university.
Họ đã xây dựng những tình bạn vững chắc trong thời gian ở đại học.
She did not cultivate any connections at the social event last week.
Cô ấy đã không xây dựng bất kỳ mối quan hệ nào tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did they cultivate relationships with local businesses for the project?
Họ có xây dựng mối quan hệ với các doanh nghiệp địa phương cho dự án không?
Dạng động từ của Cultivated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Cultivate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Cultivated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Cultivated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Cultivates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Cultivating |
Họ từ
Từ "cultivated" có nghĩa là được nuôi dưỡng hoặc phát triển, thường liên quan đến việc trồng trọt hoặc giáo dục. Trong tiếng Anh, từ này có thể được sử dụng để mô tả một người có văn hóa, kiến thức cao hoặc sự tinh tế. Phân biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách phát âm và ngữ điệu có thể thay đổi đôi chút, nhưng nghĩa thường không khác biệt. Tuy nhiên, "cultivated" thường được dùng trong ngữ cảnh văn chương hoặc xã hội hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "cultivated" có nguồn gốc từ động từ Latin "cultivare", trong đó "cultus" mang nghĩa là "được chăm sóc" hoặc "được cày cấy". Từ này ban đầu mô tả hành động canh tác đất đai nhằm sản xuất nông nghiệp. Qua thời gian, ý nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự phát triển, trau dồi tri thức và văn hóa. Hiện nay, "cultivated" không chỉ phản ánh trạng thái của đất đai mà còn chỉ những cá nhân có học thức và hiểu biết sâu sắc về văn hóa.
Từ "cultivated" xuất hiện khá thường xuyên trong cả bốn thành phần thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong bối cảnh Nghe và Nói, từ này thường liên quan đến các chủ đề về nông nghiệp, giáo dục và văn hóa. Trong Đọc và Viết, "cultivated" thường được sử dụng để mô tả sự phát triển của ý tưởng, phẩm chất văn hóa hay con người có học thức. Trong môi trường học thuật và thi cử, từ này thể hiện sự tinh tế và hiểu biết sâu rộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



