Bản dịch của từ Cultivated plant trong tiếng Việt
Cultivated plant

Cultivated plant (Noun)
Rice is a widely cultivated plant in many Asian countries.
Gạo là một loại cây trồng phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.
Farmers often grow cultivated plants like tomatoes and cucumbers.
Người nông dân thường trồng cây trồng như cà chua và dưa leo.
The community garden is filled with various cultivated plants.
Khu vườn cộng đồng đầy ắp các loại cây trồng khác nhau.
Thuật ngữ "cultivated plant" chỉ những loài thực vật được con người trồng trọt và chăm sóc với mục đích sử dụng thực phẩm, nguyên liệu, hoặc trang trí. Các loại cây này thường khác biệt với thực vật hoang dã về đặc tính sinh học, hình dáng, và năng suất. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt lớn giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng thuật ngữ này, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút, với âm tiết nhấn mạnh khác nhau. Việc hiểu rõ về loại cây này đóng vai trò quan trọng trong nông nghiệp và sinh thái học.
Cụm từ "cultivated plant" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cultura" có nghĩa là "canh tác" và "plant" xuất phát từ "planta", có nghĩa là "cây giống" hoặc "chồi". "Cultura" liên quan đến hành động chăm sóc, phát triển cây trồng, thường mang ý nghĩa về sự cải thiện chất lượng cây cối do con người thực hiện. Với lịch sử từ thời kỳ nông nghiệp cổ đại, khái niệm này hiện nay chỉ những loại thực vật được trồng và chăm sóc, phản ánh sự tương tác giữa con người và môi trường tự nhiên.
Cụm từ "cultivated plant" xuất hiện khá thường xuyên trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Đọc và Nói, nơi mà các chủ đề về nông nghiệp và sinh thái được thảo luận. Trong ngữ cảnh khoa học và môi trường, cụm từ này thường được sử dụng để ám chỉ các loại thực vật được con người nuôi trồng nhằm mục đích thương mại hoặc sinh thái. Vai trò của nó trong việc bảo vệ đa dạng sinh học và sản xuất thực phẩm là rất quan trọng, do đó, cụm từ này cũng thường xuất hiện trong các nghiên cứu về nông nghiệp bền vững và sinh thái học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp