Bản dịch của từ Cultivated plant trong tiếng Việt

Cultivated plant

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cultivated plant (Noun)

ˈkəl.tiˈveɪ.tɪdˌplænt
ˈkəl.tiˈveɪ.tɪdˌplænt
01

Một loại cây được con người trồng và chăm sóc để làm thực phẩm, làm đẹp hoặc cho các mục đích sử dụng khác.

A plant that has been grown and cared for by humans for food beauty or other uses.

Ví dụ

Rice is a widely cultivated plant in many Asian countries.

Gạo là một loại cây trồng phổ biến ở nhiều quốc gia châu Á.

Farmers often grow cultivated plants like tomatoes and cucumbers.

Người nông dân thường trồng cây trồng như cà chua và dưa leo.

The community garden is filled with various cultivated plants.

Khu vườn cộng đồng đầy ắp các loại cây trồng khác nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cultivated plant/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cultivated plant

Không có idiom phù hợp