Bản dịch của từ Cum laude trong tiếng Việt
Cum laude

Cum laude (Adjective)
Với sự khác biệt (có liên quan đến bằng đại học và bằng cấp)
With distinction (with reference to university degrees and diplomas)
She graduated cum laude from Harvard University.
Cô ấy tốt nghiệp loại xuất sắc từ Đại học Harvard.
His cum laude diploma impressed potential employers.
Bằng tốt nghiệp loại xuất sắc của anh ấy ấn tượng với nhà tuyển dụng tiềm năng.
Receiving a cum laude honor is a significant achievement.
Nhận được vinh dự loại xuất sắc là một thành tựu đáng kể.
Cum laude là một thuật ngữ tiếng Latinh, có nghĩa là "với danh dự" hoặc "với vinh dự". Thuật ngữ này thường được sử dụng trong bối cảnh giáo dục để chỉ những sinh viên tốt nghiệp đạt thành tích xuất sắc, thường được phân loại theo các tiêu chí đánh giá cụ thể. Trong hệ thống giáo dục Mỹ, cum laude thường được phân biệt với magna cum laude và summa cum laude, thể hiện mức độ thành tích khác nhau, từ cao đến rất cao.
"Cum laude" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "cum" có nghĩa là "với" và "laude" nghĩa là "khen ngợi" hoặc "danh dự". Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 19 trong bối cảnh giáo dục để chỉ việc tốt nghiệp với thành tích xuất sắc. Ngày nay, "cum laude" được sử dụng để phân loại sinh viên theo cấp độ thành tích học tập, thể hiện sự công nhận đối với nỗ lực và thành công của họ trong học tập.
Cụm từ "cum laude" xuất phát từ tiếng Latinh, được sử dụng phổ biến trong các văn cảnh học thuật để chỉ việc tốt nghiệp với thành tích xuất sắc. Trong bốn thành phần của IELTS, thuật ngữ này xuất hiện với tần suất thấp do tính chuyên ngành, thường thấy trong ngữ cảnh viết luận hoặc phỏng vấn. Ngoài ra, nó còn được sử dụng khi nói về thành tích học tập trong các nghi lễ tốt nghiệp tại các cơ sở giáo dục bậc cao, nơi mà các thành viên của hội đồng có thể thưởng cho sinh viên những danh hiệu này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp