Bản dịch của từ Cunting trong tiếng Việt

Cunting

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cunting (Adjective)

kˈʌntɨŋ
kˈʌntɨŋ
01

Được sử dụng để nhấn mạnh hoặc thể hiện sự tức giận, khó chịu hoặc khinh thường.

Used for emphasis or to express anger, annoyance, or contempt.

Ví dụ

Her cunting behavior ruined the social gathering.

Hành vi cay đắng của cô ấy làm hỏng buổi tụ tập xã hội.

The cunting remarks made everyone uncomfortable at the social event.

Những lời nhận xét cay đắng làm cho mọi người không thoải mái tại sự kiện xã hội.

He received cunting glares from others for his rude behavior.

Anh nhận được ánh nhìn cay đắng từ người khác vì hành vi thô lỗ của mình.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cunting/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cunting

Không có idiom phù hợp