Bản dịch của từ Cunting trong tiếng Việt
Cunting

Cunting (Adjective)
Her cunting behavior ruined the social gathering.
Hành vi cay đắng của cô ấy làm hỏng buổi tụ tập xã hội.
The cunting remarks made everyone uncomfortable at the social event.
Những lời nhận xét cay đắng làm cho mọi người không thoải mái tại sự kiện xã hội.
He received cunting glares from others for his rude behavior.
Anh nhận được ánh nhìn cay đắng từ người khác vì hành vi thô lỗ của mình.
Từ "cunting" là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng như một từ lóng để chỉ sự xúc phạm hoặc châm biếm, đặc biệt là phụ nữ. Trong Anh - Mỹ, không có sự phân biệt rõ nét giữa "cunting" và "cunt"; tuy nhiên, "cunting" được coi là hình thức động từ, chỉ hành động hoặc trạng thái liên quan đến việc sử dụng từ "cunt". Trong ngữ cảnh tiếng Anh, từ này thường mang tính thô tục và không phù hợp trong giao tiếp chính thức.
Từ "cunting" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cunt", bắt nguồn từ tiếng Latinh "cunnus", có nghĩa là "âm hộ". Từ này đã phát triển qua nhiều thế kỷ, đặc biệt ở các ngôn ngữ Germanic, và thường được coi là một thuật ngữ mang tính xúc phạm hoặc thô tục. Hiện nay, "cunting" thường được sử dụng trong bối cảnh diễn đạt sự nhạo báng hoặc châm biếm, thể hiện thái độ tiêu cực đối với hành vi hoặc cá nhân nào đó.
Từ "cunting" thường không xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, do tính chất thô tục và mang kiêng kị trong ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc đối thoại không chính thức hoặc trong ngữ cảnh văn hóa đặc trưng, thể hiện sự tức giận hoặc khinh thường. Do đó, từ này không phù hợp trong các ngữ cảnh học thuật hoặc chính thức.