Bản dịch của từ Cuppy trong tiếng Việt

Cuppy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cuppy (Adjective)

kˈʌpi
kˈʌpi
01

(về mặt đất) đầy những chỗ trũng nông.

Of ground full of shallow depressions.

Ví dụ

The cuppy terrain in Central Park attracts many social events.

Địa hình có nhiều chỗ lõm ở Central Park thu hút nhiều sự kiện xã hội.

The cuppy ground made it difficult for guests to walk.

Mặt đất có nhiều chỗ lõm khiến khách khó đi lại.

Is the cuppy landscape suitable for outdoor social gatherings?

Liệu cảnh quan có nhiều chỗ lõm có phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cuppy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cuppy

Không có idiom phù hợp