Bản dịch của từ Cuppy trong tiếng Việt
Cuppy

Cuppy (Adjective)
The cuppy terrain in Central Park attracts many social events.
Địa hình có nhiều chỗ lõm ở Central Park thu hút nhiều sự kiện xã hội.
The cuppy ground made it difficult for guests to walk.
Mặt đất có nhiều chỗ lõm khiến khách khó đi lại.
Is the cuppy landscape suitable for outdoor social gatherings?
Liệu cảnh quan có nhiều chỗ lõm có phù hợp cho các buổi gặp mặt xã hội không?
Từ "cuppy" thường được sử dụng để mô tả một loại hình thức đồ ăn hoặc đồ uống có kích thước nhỏ hơn hoặc ở dạng một phần. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường dùng trong ngữ cảnh liên quan đến đồ ngọt hoặc đồ uống như bánh cupcake hoặc tách trà nhỏ. Trong khi "cuppy" không có sự khác biệt nghĩa rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, phiên âm có thể khác nhau do giọng điệu vùng miền. Mặc dù "cuppy" không thường được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, nó thể hiện xu hướng hiện đại trong việc mô tả các sản phẩm thực phẩm.
Từ "cuppy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "cuppe", có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "cuppa", nghĩa là "cốc" hay "chén". Từ này diễn tả hình dáng của một vật có dạng giống như một chiếc cốc hoặc chứa đựng. Trong tiếng Anh hiện đại, "cuppy" thường được dùng để chỉ những đối tượng nhỏ, tròn hoặc có hình dạng giống như cốc, thể hiện đặc tính nhẹ nhàng và dễ thương. Sự chuyển biến này cho thấy sự phát triển ngữ nghĩa của từ từ các khái niệm vật lý sang các thuộc tính cảm xúc.
Từ "cuppy" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Từ này chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh không chính thức, thường liên quan đến đồ ăn hoặc đồ uống như bánh cupcake. Trong bối cảnh rộng hơn, "cuppy" có thể được sử dụng để mô tả hình dạng nhỏ nhắn hoặc dễ thương, tuy nhiên, nó không phổ biến trong văn viết hay trong các tình huống trang trọng.