Bản dịch của từ Curliness trong tiếng Việt

Curliness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Curliness (Noun)

kɝˈlɨnənz
kɝˈlɨnənz
01

Trạng thái hoặc chất lượng của tóc xoăn.

The state or quality of being curly.

Ví dụ

Her curliness makes her stand out in the social crowd.

Sự xoăn của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông xã hội.

His curliness does not affect his confidence in social settings.

Sự xoăn của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh trong các tình huống xã hội.

Does curliness influence how people perceive social interactions?

Sự xoăn có ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận các tương tác xã hội không?

Dạng danh từ của Curliness (Noun)

SingularPlural

Curliness

-

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/curliness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Curliness

Không có idiom phù hợp