Bản dịch của từ Curliness trong tiếng Việt
Curliness

Curliness (Noun)
Her curliness makes her stand out in the social crowd.
Sự xoăn của cô ấy khiến cô nổi bật trong đám đông xã hội.
His curliness does not affect his confidence in social settings.
Sự xoăn của anh ấy không ảnh hưởng đến sự tự tin của anh trong các tình huống xã hội.
Does curliness influence how people perceive social interactions?
Sự xoăn có ảnh hưởng đến cách mọi người cảm nhận các tương tác xã hội không?
Dạng danh từ của Curliness (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Curliness | - |
Họ từ
Curliness, hay độ xoăn, là thuật ngữ mô tả đặc điểm hình dạng của các sợi tóc, thường chỉ mức độ cong hoặc xoăn của tóc. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ trong cách sử dụng từ này; curliness được sử dụng phổ biến trong cả hai biến thể. Tuy nhiên, trong văn cảnh cụ thể, có thể có sự khác nhau về cách diễn đạt hoặc thuật ngữ bổ sung đi kèm để mô tả kiểu tóc, nhưng về bản chất, nghĩa của từ vẫn giữ nguyên.
Từ "curliness" xuất phát từ "curl", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "cyrle", có liên quan đến tiếng Latinh "curvātus", mang nghĩa là "uốn cong". Việc bổ sung hậu tố "-ness" tạo thành danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất, tạo ra nghĩa là "tính chất uốn cong". Kiểu dáng này không chỉ mô tả hình dạng vật lý mà còn gợi ý những đặc điểm như sự bổ sung và đa dạng trong thiết kế và phong cách, thể hiện rõ ràng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "curliness" (tình trạng xoăn) có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người nói thường sử dụng từ ngữ đơn giản hơn để diễn đạt tình trạng tóc. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể xuất hiện trong những ngữ cảnh cụ thể liên quan đến kiểu tóc, thời trang hoặc thẩm mỹ. Nó thường được sử dụng khi thảo luận về đặc điểm tóc, sở thích cá nhân hoặc các yếu tố văn hóa liên quan đến vẻ ngoài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp