Bản dịch của từ Current events trong tiếng Việt
Current events

Current events (Phrase)
Current events shape our understanding of social issues today.
Các sự kiện hiện tại định hình sự hiểu biết của chúng ta về các vấn đề xã hội hôm nay.
Current events do not always reflect the real social situation.
Các sự kiện hiện tại không phải lúc nào cũng phản ánh tình hình xã hội thực tế.
What current events are influencing social change in our community?
Những sự kiện hiện tại nào đang ảnh hưởng đến sự thay đổi xã hội trong cộng đồng của chúng ta?
Khái niệm "current events" đề cập đến các sự kiện, tin tức hoặc vấn đề đang diễn ra và được thảo luận trong thời điểm hiện tại. Thuật ngữ này thường xuất hiện trong bối cảnh báo chí, truyền thông và giáo dục, nhằm giúp người đọc hoặc người nghe cập nhật thông tin kịp thời. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, "current events" được sử dụng tương tự, tuy nhiên, có thể có sự khác biệt về cách thức tiếp cận hoặc tầm quan trọng của các sự kiện dựa trên ngữ cảnh văn hóa.
Thuật ngữ "current events" xuất phát từ từ "current" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Latin "currens", nghĩa là "chảy" hoặc "di chuyển". Từ "events" cũng có nguồn gốc từ Latin, cụ thể là "eventus", có nghĩa là "diễn ra". Sự kết hợp này phản ánh tính chất không ngừng thay đổi của các sự kiện đang diễn ra trong xã hội. Hiện nay, "current events" được sử dụng rộng rãi để chỉ những sự kiện mới nhất và có ảnh hưởng, thường được cập nhật nhanh chóng trong truyền thông.
Cụm từ "current events" thường được sử dụng với tần suất cao trong các phần Listening và Reading của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các đoạn văn liên quan đến xã hội, chính trị và khoa học. Ngoài ra, từ này cũng xuất hiện trong Writing và Speaking khi thí sinh thảo luận về các vấn đề thời sự, xu hướng xã hội và tác động của chúng. Trong ngữ cảnh khác, "current events" thường được nhắc đến trong các buổi thảo luận, báo cáo tin tức, và các khóa học học thuật về truyền thông và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



