Bản dịch của từ Cursorily trong tiếng Việt
Cursorily

Cursorily (Adverb)
Một cách vội vàng hoặc hời hợt.
In a hasty or superficial manner.
She glanced cursorily at the document before signing it.
Cô ấy nhìn lướt qua tài liệu trước khi ký tên.
The student cursorily skimmed through the textbook before the exam.
Học sinh lướt qua nhanh cuốn sách giáo trình trước kỳ thi.
He only cursorily listened to the speaker during the conference.
Anh ấy chỉ lắng nghe qua loa người nói trong hội nghị.
Họ từ
Từ "cursorily" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "cursory", mang nghĩa là thực hiện một cách hời hợt, không sâu sắc hoặc không chú ý. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách viết và phát âm tương tự, nhưng trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thiếu cẩn trọng hoặc khinh suất, trong khi ở tiếng Anh Anh, nó có thể ám chỉ đến việc chỉ lướt qua thông tin mà không tập trung kĩ lưỡng.
Từ "cursorily" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cursor", nghĩa là "người chạy" hoặc "chạy nhanh". Tiền tố "-ly" gợi ý đến trạng thái hoặc cách thức. Từ này xuất hiện vào thế kỷ 19, thường được sử dụng để mô tả hành động làm một việc gì đó một cách nhanh chóng, hời hợt, không sâu sắc. Nghĩa hiện tại của "cursorily" vẫn phản ánh sự nhanh chóng và thiếu sót trong việc kiểm tra hoặc nghiên cứu thông tin.
Từ "cursorily" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong Nghe và Đọc, từ này thường được sử dụng để chỉ sự kiểm tra, xem xét một vấn đề một cách hời hợt hoặc qua loa, phù hợp trong ngữ cảnh mô tả hành vi phân tích không sâu sắc. Trong Nói và Viết, từ này có thể được áp dụng trong các cuộc thảo luận học thuật hoặc báo cáo nghiên cứu nhằm nhấn mạnh sự thiếu sót trong mức độ hiểu biết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp