Bản dịch của từ Cursorily trong tiếng Việt

Cursorily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cursorily (Adverb)

kɝˈsɚəli
kɝˈsɚəli
01

Một cách vội vàng hoặc hời hợt.

In a hasty or superficial manner.

Ví dụ

She glanced cursorily at the document before signing it.

Cô ấy nhìn lướt qua tài liệu trước khi ký tên.

The student cursorily skimmed through the textbook before the exam.

Học sinh lướt qua nhanh cuốn sách giáo trình trước kỳ thi.

He only cursorily listened to the speaker during the conference.

Anh ấy chỉ lắng nghe qua loa người nói trong hội nghị.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cursorily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cursorily

Không có idiom phù hợp