Bản dịch của từ Cushiony trong tiếng Việt
Cushiony

Cushiony (Adjective)
Mềm mại và thoải mái, giống như một chiếc đệm.
Soft and comfortable like a cushion.
Her cushiony sofa was perfect for relaxing after a long day.
Chiếc sofa mềm mại của cô ấy hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.
The hard wooden chair was definitely not cushiony or comfortable.
Chiếc ghế gỗ cứng chắc nhất không hề mềm mại hoặc thoải mái.
Is a cushiony seat more suitable for a social gathering than a hard one?
Một chỗ ngồi mềm mại có phù hợp hơn cho buổi tụ tập xã hội hơn không?
Họ từ
Từ "cushiony" là tính từ mô tả tính chất mềm mại, có khả năng đệm hoặc giảm va chạm. Thường được sử dụng để chỉ các vật liệu như đệm, gối hoặc các sản phẩm mang lại sự thoải mái cho người sử dụng. Trong cả Anh Anh và Anh Mỹ, từ này có cùng hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, trong giao tiếp, "cushiony" có thể được sử dụng nhiều hơn trong tiếng Anh Mỹ khi miêu tả các sản phẩm tiêu dùng, trong khi ở Anh, từ này ít phổ biến hơn.
Từ "cushiony" có nguồn gốc từ từ "cushion", xuất phát từ tiếng Latin "cumulus", mang nghĩa là lớp đệm hay vật dụng làm giảm va chạm. Sự phát triển ngữ nghĩa của từ này gắn liền với cảm giác thoải mái và nhẹ nhàng, phản ánh chức năng của một chiếc đệm là tạo sự dễ chịu cho người sử dụng. Hình thức "cushiony" diễn tả tính chất của một vật mềm mại, êm ái, phù hợp với ngữ cảnh hiện đại trong thiết kế nội thất và thời trang.
Từ "cushiony" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Đọc và Nói, bởi vì nó liên quan đến miêu tả cảm giác và tính chất của vật liệu trong ngữ cảnh hàng hóa tiêu dùng, đồ nội thất cũng như vải. Trong các tình huống thường gặp, từ này được sử dụng để chỉ đặc điểm mềm mại, êm ái của sản phẩm, giúp người tiêu dùng hình dung rõ hơn về trải nghiệm khi sử dụng. Sự phổ biến của từ này trong các bài viết mô tả sản phẩm và quảng cáo cũng góp phần tăng tính ứng dụng trong ngôn ngữ học hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp