Bản dịch của từ Cushiony trong tiếng Việt

Cushiony

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cushiony (Adjective)

ˈkə.ʃə.ni
ˈkə.ʃə.ni
01

Mềm mại và thoải mái, giống như một chiếc đệm.

Soft and comfortable like a cushion.

Ví dụ

Her cushiony sofa was perfect for relaxing after a long day.

Chiếc sofa mềm mại của cô ấy hoàn hảo để thư giãn sau một ngày dài.

The hard wooden chair was definitely not cushiony or comfortable.

Chiếc ghế gỗ cứng chắc nhất không hề mềm mại hoặc thoải mái.

Is a cushiony seat more suitable for a social gathering than a hard one?

Một chỗ ngồi mềm mại có phù hợp hơn cho buổi tụ tập xã hội hơn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cushiony/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cushiony

Không có idiom phù hợp