Bản dịch của từ Custodianship trong tiếng Việt

Custodianship

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Custodianship (Noun)

kəstˈɑdʒinəs
kəstˈɑdʒinəs
01

Vị trí của người giám hộ; quyền giám hộ hoặc giám hộ.

The position of a custodian custody or guardianship.

Ví dụ

The custodianship of the community center was transferred to local leaders.

Quyền quản lý trung tâm cộng đồng đã được chuyển giao cho các lãnh đạo địa phương.

They did not recognize the importance of custodianship in social programs.

Họ không nhận ra tầm quan trọng của quyền quản lý trong các chương trình xã hội.

Who holds the custodianship of the city park in our neighborhood?

Ai đang nắm quyền quản lý công viên thành phố trong khu phố của chúng ta?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/custodianship/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Custodianship

Không có idiom phù hợp