Bản dịch của từ Custodianship trong tiếng Việt
Custodianship

Custodianship (Noun)
Vị trí của người giám hộ; quyền giám hộ hoặc giám hộ.
The position of a custodian custody or guardianship.
The custodianship of the community center was transferred to local leaders.
Quyền quản lý trung tâm cộng đồng đã được chuyển giao cho các lãnh đạo địa phương.
They did not recognize the importance of custodianship in social programs.
Họ không nhận ra tầm quan trọng của quyền quản lý trong các chương trình xã hội.
Who holds the custodianship of the city park in our neighborhood?
Ai đang nắm quyền quản lý công viên thành phố trong khu phố của chúng ta?
Họ từ
Từ "custodianship" có nghĩa là trạng thái hay vai trò của người giữ gìn, bảo vệ tài sản hoặc quyền lợi. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh pháp lý, giáo dục và văn hóa để chỉ trách nhiệm chăm sóc và quản lý. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ. Tuy nhiên, "custodianship" chủ yếu được sử dụng trong môi trường chính thức và có thể không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "custodianship" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "custodire", có nghĩa là "bảo vệ" hoặc "giữ an toàn". Từ "custos", nghĩa là "người giữ" hay "người bảo vệ", cũng xuất phát từ tiếng Latinh, thể hiện vai trò của người đảm nhiệm nhiệm vụ bảo quản tài sản hoặc thông tin. Sự phát triển của khái niệm này nằm trong bối cảnh sự gia tăng nhu cầu về bảo quản tài sản văn hóa, lịch sử và thông tin trong xã hội hiện đại, dẫn đến việc sử dụng từ này để chỉ trách nhiệm và vai trò của những người quản lý và bảo vệ.
Từ "custodianship" biểu thị trách nhiệm bảo quản và quản lý tài sản hoặc di sản. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần viết và nói khi thảo luận về vai trò của cá nhân hoặc tổ chức trong việc duy trì di sản văn hóa, môi trường hoặc giáo dục. Ngoài ra, từ còn được sử dụng trong bối cảnh pháp lý và quản lý, liên quan đến trách nhiệm quản lý tài sản công hoặc tư. Từ này thể hiện sự quan trọng của trách nhiệm trong việc bảo vệ và duy trì tài sản cho thế hệ tương lai.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp