Bản dịch của từ Customer oriented trong tiếng Việt

Customer oriented

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Customer oriented (Adjective)

01

Được thiết kế để đáp ứng nhu cầu hoặc mong đợi của khách hàng.

Designed to meet the needs or expectations of customers.

Ví dụ

The new policy is very customer oriented for local residents.

Chính sách mới rất chú trọng đến khách hàng cho cư dân địa phương.

This service is not customer oriented; it ignores user feedback.

Dịch vụ này không chú trọng đến khách hàng; nó phớt lờ phản hồi của người dùng.

Is the company truly customer oriented in its approach to community needs?

Công ty có thật sự chú trọng đến khách hàng trong cách tiếp cận nhu cầu cộng đồng không?

02

Tập trung vào sự hài lòng của khách hàng.

Focused on customer satisfaction.

Ví dụ

Many companies are customer oriented in their service delivery strategies.

Nhiều công ty chú trọng đến khách hàng trong chiến lược phục vụ.

Not all businesses are customer oriented in their marketing approaches.

Không phải tất cả doanh nghiệp đều chú trọng đến khách hàng trong tiếp thị.

Is your organization customer oriented in its social responsibility programs?

Tổ chức của bạn có chú trọng đến khách hàng trong các chương trình trách nhiệm xã hội không?

03

Ưu tiên sở thích của khách hàng.

Prioritizing the preferences of clients.

Ví dụ

The new café is very customer oriented, focusing on client preferences.

Quán cà phê mới rất chú trọng đến khách hàng, tập trung vào sở thích.

The restaurant is not customer oriented, ignoring customer feedback completely.

Nhà hàng không chú trọng đến khách hàng, hoàn toàn bỏ qua phản hồi.

Is this service truly customer oriented, or just a marketing strategy?

Dịch vụ này có thật sự chú trọng đến khách hàng không, hay chỉ là chiến lược tiếp thị?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Customer oriented cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Customer oriented

Không có idiom phù hợp