Bản dịch của từ Cut a deal trong tiếng Việt
Cut a deal

Cut a deal (Phrase)
They decided to cut a deal on the price of the house.
Họ quyết định thỏa thuận về giá của căn nhà.
The two companies finally cut a deal for a partnership.
Hai công ty cuối cùng đã thỏa thuận về một mối hợp tác.
After hours of negotiation, they managed to cut a deal.
Sau vài giờ đàm phán, họ đã thỏa thuận được.
"Cắt một thỏa thuận" là một thành ngữ trong tiếng Anh, thường được sử dụng để chỉ hành động của việc thương lượng một thỏa thuận giữa hai bên, thường liên quan đến việc đạt được một thỏa thuận về giá cả hay điều kiện nào đó. Khái niệm này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh có thể sử dụng "strike a deal" nhiều hơn. Cả hai hình thức đều thể hiện sự đồng thuận và thỏa hiệp trong các giao dịch thương mại.
Cụm từ "cut a deal" có nguồn gốc từ tiếng Anh hiện đại với ý nghĩa là đạt được thỏa thuận hoặc thoả hiệp. Từ "cut" bắt nguồn từ tiếng Latin "caedere", có nghĩa là "chặt" hoặc "cắt", trong khi "deal" xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "dælan", có nghĩa là phân chia hoặc phân phối. Việc sử dụng "cut" trong cụm từ này nhấn mạnh hành động kêu gọi một giao dịch bằng cách "cắt" ra một phần của một thỏa thuận, phản ánh rõ ràng ý nghĩa thương lượng và sự đồng thuận trong mối quan hệ giao dịch hiện đại.
Cụm từ "cut a deal" thường xuất hiện trong bối cảnh thương thuyết và thương mại, phản ánh hành động đạt được thỏa thuận giữa các bên. Trong bài kiểm tra IELTS, tần suất xuất hiện của cụm từ này có thể nhìn thấy trong phần Nghe và Đọc, đặc biệt liên quan đến tài liệu về kinh doanh hoặc đàm phán. Ngoài ra, cụm từ cũng thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý và kinh tế, khi các bên muốn đạt được một thỏa thuận có lợi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp