Bản dịch của từ Cut ice trong tiếng Việt

Cut ice

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cut ice (Phrase)

kət aɪs
kət aɪs
01

Để thành công, ấn tượng, hoặc hữu ích.

To be successful impressive or helpful.

Ví dụ

Her speech at the conference really cut ice with the audience.

Bài phát biểu của cô ấy tại hội nghị thực sự gây ấn tượng với khán giả.

His jokes did not cut ice during the serious discussion.

Những câu đùa của anh ấy không gây ấn tượng trong cuộc thảo luận nghiêm túc.

Did her volunteering efforts cut ice with the community leaders?

Liệu những nỗ lực tình nguyện của cô ấy có gây ấn tượng với các lãnh đạo cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cut ice/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cut ice

Không có idiom phù hợp