Bản dịch của từ Cut something off trong tiếng Việt
Cut something off
Cut something off (Phrase)
The city cut off funding for the community center last year.
Thành phố đã cắt nguồn tài trợ cho trung tâm cộng đồng năm ngoái.
They did not cut off support during the pandemic.
Họ không cắt giảm hỗ trợ trong thời gian đại dịch.
Did the government cut off services to low-income families?
Chính phủ có cắt dịch vụ cho các gia đình thu nhập thấp không?
"Cắt bỏ" là một cụm động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là loại bỏ hoặc ngắt đoạn một phần nào đó. Cụm động từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt về nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh nói, "cut off" có thể ám chỉ đến việc dừng cung cấp một dịch vụ hoặc kết nối với ai đó, trong khi trong văn viết, nó thường chỉ việc cắt đứt một đối tượng cụ thể. "Cut something off" thường xuất hiện trong các tình huống diễn tả sự ngắt quãng hoặc loại bỏ vật chất, ý tưởng hoặc mối liên hệ.
Cụm từ "cut something off" xuất phát từ động từ "cut" trong tiếng Anh, có nguồn gốc từ tiếng Old English "cuttian", có liên quan đến tiếng Latin “caedere,” nghĩa là "chặt" hoặc "cắt". Lịch sử sử dụng từ này đã mở rộng từ nghĩa tách rời vật lý sang các khía cạnh trừu tượng như cắt đứt mối quan hệ hoặc ngừng hỗ trợ. Ý nghĩa hiện tại của cụm từ phản ánh tính chất quyết liệt và không thể đảo ngược của hành động cắt đứt.
Cụm động từ "cut something off" xuất hiện khá thường xuyên trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe và nói, nơi mà nó có thể được dùng để miêu tả hành động ngừng một hoạt động hoặc gián đoạn một quy trình. Trong bối cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng để chỉ việc cắt đứt mối quan hệ, tạm dừng dịch vụ hay loại bỏ một phần nào đó trong một tình huống gian khó. Khả năng ứng dụng của cụm này trong ngữ cảnh gắn liền với vào các tương tác xã hội và thảo luận về khó khăn là đáng lưu ý.