Bản dịch của từ Cutesy trong tiếng Việt

Cutesy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutesy (Adjective)

kjˈutsi
kjˈutsi
01

Dễ thương đến mức đa cảm hoặc bướng bỉnh.

Cute to a sentimental or mawkish extent.

Ví dụ

Her cutesy Instagram posts always get a lot of likes.

Các bài đăng trên Instagram dễ thương của cô ấy luôn nhận được nhiều lượt thích.

I don't like his cutesy way of speaking in public.

Tôi không thích cách nói dễ thương của anh ấy trước công chúng.

Are cutesy decorations appropriate for a professional office setting?

Các trang trí dễ thương có phù hợp trong môi trường văn phòng chuyên nghiệp không?

Her cutesy Instagram posts always get a lot of likes.

Các bài đăng trên Instagram dễ thương của cô ấy luôn nhận được nhiều lượt thích.

I don't like when people use cutesy language in serious discussions.

Tôi không thích khi mọi người sử dụng ngôn ngữ dễ thương trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cutesy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutesy

Không có idiom phù hợp