Bản dịch của từ Cutesy trong tiếng Việt
Cutesy

Cutesy (Adjective)
Dễ thương đến mức đa cảm hoặc bướng bỉnh.
Cute to a sentimental or mawkish extent.
Her cutesy Instagram posts always get a lot of likes.
Các bài đăng trên Instagram dễ thương của cô ấy luôn nhận được nhiều lượt thích.
I don't like his cutesy way of speaking in public.
Tôi không thích cách nói dễ thương của anh ấy trước công chúng.
Are cutesy decorations appropriate for a professional office setting?
Các trang trí dễ thương có phù hợp trong môi trường văn phòng chuyên nghiệp không?
Her cutesy Instagram posts always get a lot of likes.
Các bài đăng trên Instagram dễ thương của cô ấy luôn nhận được nhiều lượt thích.
I don't like when people use cutesy language in serious discussions.
Tôi không thích khi mọi người sử dụng ngôn ngữ dễ thương trong các cuộc thảo luận nghiêm túc.
"Cutesy" là một tính từ trong tiếng Anh, được dùng để chỉ những điều mang tính chất dễ thương, làm cho người khác cảm thấy vui vẻ và dễ chịu. Từ này thường được sử dụng để mô tả các đối tượng, hành động hoặc cách thể hiện có phần ngây thơ, hay thái quá trong việc thể hiện sự dễ thương. Ở cả British English và American English, "cutesy" được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách viết, nhưng có thể nhận thấy tính từ này ít phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính thức ở UK.
Từ "cutesy" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "cute", mang nghĩa dễ thương, được hình thành từ tiếng Pháp cổ "cute", có nghĩa tương tự. Gốc Latin không trực tiếp, nhưng có thể liên hệ đến "cautus", nghĩa là cẩn thận, tinh tế. Từ "cutesy" bắt đầu xuất hiện vào giữa thế kỷ 20, mô tả phong cách hoặc hành vi dễ thương, điềm đạm, thường mang tính ngây thơ, phù hợp với sự phát triển của văn hóa tiêu dùng hiện đại.
Từ "cutesy" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày, từ này thường được sử dụng để mô tả một phong cách hoặc hành vi dễ thương, trẻ con, thường trong lĩnh vực thời trang, truyền thông hoặc văn hóa đại chúng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, từ này có thể không được đánh giá cao do tính cách không trang trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp