Bản dịch của từ Mawkish trong tiếng Việt
Mawkish
Mawkish (Adjective)
Đa cảm một cách cường điệu hoặc sai lầm.
Sentimental in an exaggerated or false way.
The movie was criticized for its mawkish portrayal of love.
Bộ phim bị chỉ trích vì cách miêu tả tình yêu quá mawkish.
Her mawkish speech at the charity event made many attendees uncomfortable.
Bài phát biểu mawkish của cô ấy tại sự kiện từ thiện khiến nhiều người tham dự cảm thấy không thoải mái.
The book's mawkish ending left readers feeling unsatisfied and disappointed.
Phần kết mawkish của cuốn sách khiến độc giả cảm thấy không hài lòng và thất vọng.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Mawkish cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "mawkish" trong tiếng Anh có nghĩa là quá cảm động, dễ gây chán hoặc có tính chất lãng mạn một cách quá mức, thường được dùng để miêu tả những tác phẩm văn học, phim ảnh hoặc nghệ thuật có xu hướng thúc đẩy cảm xúc một cách không tự nhiên. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, và thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ trích sự thô tục hoặc kém tinh tế trong thể hiện cảm xúc.
Từ "mawkish" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "mawk," nghĩa là "thối rữa" hay "ô nhiễm," xuất phát từ gốc tiếng Đức và tiếng Hà Lan. Trong thế kỷ 18, từ này được sử dụng để chỉ những cảm xúc quá mức, thường mang tính chất ủy mị và bộc lộ sự yếu đuối. Hiện nay, "mawkish" được áp dụng để mô tả tác phẩm hay tình huống có phần quá nhạy cảm hoặc lãng mạn một cách thái quá, phản ánh sự yếu kém trong cảm xúc.
Từ "mawkish" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra Nghe và Nói, nơi thường thiên về ngôn ngữ đơn giản và trực tiếp. Trong bối cảnh học thuật, "mawkish" thường xuất hiện trong phê bình văn học hoặc phim ảnh, dùng để mô tả tác phẩm có xu hướng quá cảm xúc hoặc giả tạo. Từ này cũng có thể được tìm thấy trong các cuộc thảo luận về nghệ thuật, nơi sự chân thực hoặc thẩm mỹ được bàn luận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp