Bản dịch của từ Mawkish trong tiếng Việt

Mawkish

Adjective

Mawkish (Adjective)

mˈɔkɪʃ
mˈɑkɪʃ
01

Đa cảm một cách cường điệu hoặc sai lầm.

Sentimental in an exaggerated or false way.

Ví dụ

The movie was criticized for its mawkish portrayal of love.

Bộ phim bị chỉ trích vì cách miêu tả tình yêu quá mawkish.

Her mawkish speech at the charity event made many attendees uncomfortable.

Bài phát biểu mawkish của cô ấy tại sự kiện từ thiện khiến nhiều người tham dự cảm thấy không thoải mái.

The book's mawkish ending left readers feeling unsatisfied and disappointed.

Phần kết mawkish của cuốn sách khiến độc giả cảm thấy không hài lòng và thất vọng.

BETA

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mawkish cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mawkish

Không có idiom phù hợp