Bản dịch của từ Cutlery trong tiếng Việt
Cutlery
Cutlery (Noun)
She set the table with elegant cutlery for the dinner party.
Cô ấy đã dọn bàn với dụng cụ ăn sang trọng cho bữa tiệc tối.
He forgot to bring the cutlery, so they had to eat with their hands.
Anh ấy quên mang dụng cụ ăn, vì vậy họ phải ăn bằng tay.
Did you remember to wash the cutlery before putting it away?
Bạn có nhớ rửa dụng cụ ăn trước khi cất chúng không?
Dạng danh từ của Cutlery (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cutlery | Cutleries |
Họ từ
"Cutlery" là thuật ngữ chỉ dụng cụ ăn uống, bao gồm dao, nĩa và muỗng, thường được sử dụng trong các bữa ăn. Trong tiếng Anh, "cutlery" mang sắc thái tương đối phổ biến tại cả Anh và Mỹ, nhưng ở Anh, thuật ngữ này cũng có thể đề cập đến tổng thể bộ đồ ăn nói chung, trong khi ở Mỹ, "cutlery" thường chỉ riêng dụng cụ sắc bén (dao). Sự khác biệt này ảnh hưởng đến cách sử dụng và ngữ cảnh trong giao tiếp giữa hai vùng.
Từ "cutlery" xuất phát từ tiếng Latinh "cultura", nghĩa là "cắt". Trong tiếng Anh, từ này đã chuyển hóa qua tiếng Pháp cổ "coutelier", chỉ dụng cụ cắt. Ban đầu, thuật ngữ này chủ yếu được dùng để chỉ các công cụ cắt như dao, kéo, nhưng theo thời gian, nó đã mở rộng để bao gồm toàn bộ bộ dụng cụ ăn uống như muỗng và nĩa. Hiện nay, "cutlery" được hiểu là tập hợp các dụng cụ ăn uống thiết yếu trong bữa ăn, giữ vai trò quan trọng trong văn hóa ẩm thực.
Từ "cutlery" (dao dĩa) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi Nghe và Nói, nơi tập trung vào ngữ cảnh hàng ngày. Tuy nhiên, từ này thường xuất hiện nhiều hơn trong bài thi Đọc và Viết, liên quan đến chủ đề ẩm thực và thiết kế bàn ăn. Trong ngữ cảnh khác, "cutlery" thường được sử dụng trong ngành dịch vụ ăn uống, như nhà hàng và tiệc tùng, khi mô tả các dụng cụ phục vụ thực phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp