Bản dịch của từ Cutty trong tiếng Việt

Cutty

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cutty (Adjective)

01

Ngắn hoặc rút ngắn.

Short or shortened.

Ví dụ

The cutty presentation lasted only five minutes at the social event.

Bài thuyết trình ngắn chỉ kéo dài năm phút tại sự kiện xã hội.

The organizers did not want a cutty discussion about serious issues.

Nhà tổ chức không muốn có một cuộc thảo luận ngắn về các vấn đề nghiêm trọng.

Is the cutty agenda effective for engaging everyone in social activities?

Liệu chương trình ngắn có hiệu quả trong việc thu hút mọi người tham gia hoạt động xã hội không?

Cutty (Noun)

01

Một ống thuốc lá ngắn.

A short tobacco pipe.

Ví dụ

He enjoys smoking from his cutty at social gatherings.

Anh ấy thích hút thuốc từ chiếc cutty của mình trong các buổi gặp gỡ.

They do not use cutties during formal events.

Họ không sử dụng cutty trong các sự kiện trang trọng.

Do you prefer a cutty or a regular pipe?

Bạn thích cutty hay một ống thuốc bình thường hơn?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Cutty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cutty

Không có idiom phù hợp