Bản dịch của từ Cy trong tiếng Việt
Cy
Cy (Noun)
Một chu kỳ, đặc biệt là năm.
A cycle especially of years.
The social cy of the community lasts for ten years.
Chu kỳ xã hội của cộng đồng kéo dài mười năm.
The city does not change its social cy frequently.
Thành phố không thay đổi chu kỳ xã hội thường xuyên.
How long is the social cy in your town?
Chu kỳ xã hội ở thị trấn của bạn kéo dài bao lâu?
Cy (Verb)
Many communities cy their events to promote social interaction.
Nhiều cộng đồng tổ chức các sự kiện để thúc đẩy giao lưu xã hội.
They do not cy their meetings regularly for social engagement.
Họ không tổ chức các cuộc họp thường xuyên để tham gia xã hội.
Do you think communities should cy their activities for better social ties?
Bạn có nghĩ rằng các cộng đồng nên tổ chức các hoạt động để gắn kết xã hội hơn không?
Từ "cy" không phải là một từ chính thức trong tiếng Anh, không tồn tại trong từ điển chuẩn. Trong một số ngữ cảnh, "cy" có thể là viết tắt của một từ hoặc cụm từ nào đó, hoặc thậm chí là một mã hoặc ký hiệu trong một lĩnh vực chuyên môn. Đôi khi, "cy" cũng có thể liên quan đến một cách phát âm không chính thức hoặc một từ lóng trong ngôn ngữ không chính thức, nhưng không có nghĩa rõ ràng trong ngôn ngữ chính thức. Do đó, cần xem xét ngữ cảnh cụ thể để hiểu rõ hơn về việc sử dụng của từ này.
Từ "cy" xuất phát từ gốc Latin "cy", có liên quan đến Địa lý và sinh học, dùng để chỉ sự liên kết hoặc cấu trúc. Trong thời kỳ cổ đại, chữ "cy" được sử dụng để chỉ các khái niệm như "hệ thống" hoặc "cấu trúc". Đến nay, từ này thường xuất hiện trong các từ ngữ khoa học để chỉ các yếu tố liên quan đến sự tổ chức hay liên kết, cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ từ khái niệm đơn giản đến những lĩnh vực chuyên sâu hơn trong nghiên cứu.
Từ "cy" là một thuật ngữ không phổ biến trong các tài liệu IELTS, do đó tần suất xuất hiện của nó trong bốn thành phần của kỳ thi này (Nghe, Nói, Đọc, Viết) là rất thấp. Trong các ngữ cảnh khác, "cy" thường liên quan đến lĩnh vực công nghệ thông tin, cụ thể là trong các thuật ngữ như "cyber" hay "cybersecurity". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về bảo mật mạng và các vấn đề liên quan đến an toàn trong không gian mạng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp