Bản dịch của từ Cyanoacrylate trong tiếng Việt

Cyanoacrylate

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanoacrylate (Noun)

sˌaɪkənɹˈoʊlit
sˌaɪkənɹˈoʊlit
01

Bất kỳ loại hợp chất nào là dẫn xuất xyanua của acrylat. chúng dễ dàng bị trùng hợp và được sử dụng để tạo ra chất kết dính nhanh chóng.

Any of a class of compounds which are cyanide derivatives of acrylates they are easily polymerized and are used to make quicksetting adhesives.

Ví dụ

Cyanoacrylate is commonly used in crafting for quick adhesive purposes.

Cyanoacrylate thường được sử dụng trong thủ công để dán nhanh.

Avoid using cyanoacrylate near children due to its strong adhesive properties.

Tránh sử dụng cyanoacrylate gần trẻ em vì tính chất dính mạnh.

Is cyanoacrylate safe to use on IELTS speaking test materials?

Việc sử dụng cyanoacrylate trên tài liệu thi IELTS nói có an toàn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyanoacrylate/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanoacrylate

Không có idiom phù hợp