Bản dịch của từ Cyanide trong tiếng Việt

Cyanide

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyanide (Noun)

sˈaɪənaɪd
sˈaɪnaɪd
01

Muối hoặc este của axit xyanua, chứa anion cn⁻ hoặc nhóm —cn. các muối nói chung là cực kỳ độc hại.

A salt or ester of hydrocyanic acid containing the anion cn⁻ or the groupcn the salts are generally extremely toxic.

Ví dụ

Cyanide is used in some industries, like gold mining in Nevada.

Cyanide được sử dụng trong một số ngành công nghiệp, như khai thác vàng ở Nevada.

Cyanide is not safe for social events or gatherings.

Cyanide không an toàn cho các sự kiện xã hội hoặc buổi tụ họp.

Is cyanide present in our food supply or water sources?

Cyanide có tồn tại trong nguồn thực phẩm hoặc nguồn nước của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyanide/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyanide

Không có idiom phù hợp