Bản dịch của từ Cyanide trong tiếng Việt
Cyanide

Cyanide (Noun)
Cyanide is used in some industries, like gold mining in Nevada.
Cyanide được sử dụng trong một số ngành công nghiệp, như khai thác vàng ở Nevada.
Cyanide is not safe for social events or gatherings.
Cyanide không an toàn cho các sự kiện xã hội hoặc buổi tụ họp.
Is cyanide present in our food supply or water sources?
Cyanide có tồn tại trong nguồn thực phẩm hoặc nguồn nước của chúng ta không?
Họ từ
Cyanide là một hợp chất hóa học độc hại, thường tồn tại dưới dạng muối như kali cyanide hoặc natri cyanide. Nó chủ yếu được biết đến như một chất gây chết người, ức chế hô hấp tế bào bằng cách ngăn cản sự sử dụng oxy. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được viết và phát âm giống nhau. Tuy nhiên, bối cảnh sử dụng có thể khác nhau, với nhiều ứng dụng công nghiệp hơn tại Mỹ, trong khi ở Anh, nó thường được nhắc đến trong bối cảnh an toàn hóa học và phá hoại.
Từ "cyanide" có nguồn gốc từ tiếng Latin "cyanus", nghĩa là "màu xanh", liên quan đến màu xanh lam của các hợp chất chứa nguyên tố carbon. Lịch sử của từ này bắt đầu từ thế kỷ 18 khi các nhà khoa học phát hiện ra các muối thuộc nhóm cyanide, được chiết xuất từ các chất hữu cơ và mỏ quặng. Hiện nay, "cyanide" chỉ các hợp chất có chứa ion cyanide (CN-), nổi bật với tính độc hại của nó, và thường được sử dụng trong ngành công nghiệp và nghiên cứu sinh học.
Từ "cyanide" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu khoa học, y học và pháp y, đặc biệt liên quan đến độc tính và các tác động của hóa chất này đối với sức khỏe con người. Trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, từ này xuất hiện với tần suất thấp, chủ yếu trong phần Đọc và Nói, khi thảo luận về các vấn đề sức khỏe hoặc an toàn thực phẩm. Do tính chất chuyên môn, người học cần hiểu rõ về ngữ cảnh và mức độ nghiêm trọng liên quan đến từ này.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp