Bản dịch của từ Cycloplegia trong tiếng Việt

Cycloplegia

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cycloplegia (Noun)

saɪkləplˈidʒiə
saɪkləplˈidʒiə
01

Tê liệt cơ thể mi của mắt.

Paralysis of the ciliary muscle of the eye.

Ví dụ

Cycloplegia can affect people's ability to see clearly during social events.

Cycloplegia có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ của mọi người trong các sự kiện xã hội.

Many people do not understand cycloplegia's impact on social interactions.

Nhiều người không hiểu tác động của cycloplegia đến các tương tác xã hội.

Is cycloplegia common among individuals attending social gatherings like parties?

Cycloplegia có phổ biến trong số những người tham gia các buổi tụ tập xã hội như tiệc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cycloplegia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cycloplegia

Không có idiom phù hợp