Bản dịch của từ Cycloplegia trong tiếng Việt
Cycloplegia

Cycloplegia (Noun)
Cycloplegia can affect people's ability to see clearly during social events.
Cycloplegia có thể ảnh hưởng đến khả năng nhìn rõ của mọi người trong các sự kiện xã hội.
Many people do not understand cycloplegia's impact on social interactions.
Nhiều người không hiểu tác động của cycloplegia đến các tương tác xã hội.
Is cycloplegia common among individuals attending social gatherings like parties?
Cycloplegia có phổ biến trong số những người tham gia các buổi tụ tập xã hội như tiệc không?
Cycloplegia là tình trạng tê liệt cơ chế điều tiết của mắt, dẫn đến mất khả năng điều chỉnh tiêu cự của kính. Tình trạng này có thể xảy ra do tác động của thuốc nhỏ mắt hoặc bệnh lý của dây thần kinh. Trong y học, cycloplegia thường được sử dụng để đánh giá và xử lý các vấn đề thị lực. Từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "cycloplegia" với cách phát âm giống nhau.
Cycloplegia, từ có nguồn gốc từ tiếng Latinh "cyclo-" (vòng tròn, kính mắt) và "plegia" (liệt), chỉ tình trạng liệt của cơ vòng của mắt, làm mất khả năng điều tiết. Thuật ngữ này lần đầu được sử dụng trong lĩnh vực nhãn khoa vào thế kỷ 19 khi các nghiên cứu về cơ chế điều tiết của mắt phát triển. Sự kết hợp giữa hai thành phần này phản ánh chính xác bản chất của hiện tượng, tức là sự mất kiểm soát trong việc điều chỉnh tiêu cự của mắt.
Cycloplegia là một thuật ngữ y học dùng để chỉ tình trạng liệt cơ thể mi mắt, dẫn đến việc đồng tử không có khả năng co giãn. Trong ngữ cảnh của kỳ thi IELTS, từ này thường không phổ biến trong cả bốn thành phần, chủ yếu xuất hiện trong các bài viết liên quan đến y học hoặc sinh học. Người học có thể gặp từ này trong các tình huống như thảo luận về tác dụng phụ của thuốc nhỏ mắt, hoặc trong các nghiên cứu về bệnh lý mắt.