Bản dịch của từ Cyma trong tiếng Việt

Cyma

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyma (Noun)

sˈaɪmə
sˈaɪmə
01

Một đường gờ gờ có tiết diện hình chữ s.

A cornice moulding with an sshaped cross section.

Ví dụ

The building's cyma added elegance to its social gathering spaces.

Moldings của tòa nhà đã thêm sự thanh lịch cho không gian hội họp.

The architect did not choose a cyma for the community center.

Kiến trúc sư đã không chọn moldings cho trung tâm cộng đồng.

Does the new library feature a cyma in its design?

Thư viện mới có sử dụng moldings trong thiết kế không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyma/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyma

Không có idiom phù hợp