Bản dịch của từ Cymoid trong tiếng Việt
Cymoid

Cymoid (Adjective)
Giống như một cyma hoặc một cyme.
Resembling a cyma or a cyme.
Her cymoid ideas about community service inspired many students at school.
Những ý tưởng giống như cymoid của cô về dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh ở trường.
His cymoid approach to social issues was not well received by critics.
Cách tiếp cận giống như cymoid của anh đối với các vấn đề xã hội không được giới phê bình đón nhận.
Are her cymoid views on youth programs effective for community engagement?
Những quan điểm giống như cymoid của cô về các chương trình thanh niên có hiệu quả trong việc gắn kết cộng đồng không?
Cymoid là một thuật ngữ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực giải phẫu và sinh lý học, nhằm mô tả hình dạng hoặc cấu trúc giống như hình chiếc thìa hoặc hình chữ U. Từ này thường liên quan đến các bộ phận của cơ thể như khớp hoặc xương có hình dạng cong hoặc hốc. Cymoid không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng, tuy nhiên, trong văn viết, thuật ngữ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản khoa học và y học.
Từ "cymoid" xuất phát từ gốc Latin "cymba", có nghĩa là "tàu thuyền nhỏ" hoặc "hình dạng tương tự như thuyền". Gốc từ này phản ánh hình dạng cong, giống như hình dáng của một chiếc thuyền. Trong ngữ cảnh hiện đại, "cymoid" được sử dụng trong các lĩnh vực khoa học và y học để mô tả các cấu trúc hoặc hình dạng có đặc điểm tương tự, nhấn mạnh sự liên kết giữa hình thức và ý nghĩa trong phát triển ngôn ngữ.
Từ "cymoid" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, ngụ ý rằng nó không thường xuất hiện trong các bài kiểm tra ngôn ngữ học tiêu chuẩn. Trong ngữ cảnh y học và sinh học, "cymoid" thường được dùng để chỉ hình dạng giống như nửa vòng hoặc cánh tay của một loài sinh vật, thường liên quan đến các cấu trúc hình thể trong nghiên cứu giải phẫu. Từ này được sử dụng trong các tài liệu chuyên ngành, bài báo khoa học liên quan đến hình thái học và thuộc lĩnh vực khoa học đời sống.