Bản dịch của từ Cymoid trong tiếng Việt

Cymoid

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cymoid (Adjective)

sˈaɪmɔɪd
sˈaɪmɔɪd
01

Giống như một cyma hoặc một cyme.

Resembling a cyma or a cyme.

Ví dụ

Her cymoid ideas about community service inspired many students at school.

Những ý tưởng giống như cymoid của cô về dịch vụ cộng đồng đã truyền cảm hứng cho nhiều học sinh ở trường.

His cymoid approach to social issues was not well received by critics.

Cách tiếp cận giống như cymoid của anh đối với các vấn đề xã hội không được giới phê bình đón nhận.

Are her cymoid views on youth programs effective for community engagement?

Những quan điểm giống như cymoid của cô về các chương trình thanh niên có hiệu quả trong việc gắn kết cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cymoid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cymoid

Không có idiom phù hợp