Bản dịch của từ Cyme trong tiếng Việt
Cyme

Cyme (Noun)
Một cụm hoa có thân ở giữa mang một bông hoa ở đầu phát triển đầu tiên, các hoa khác trong cụm phát triển thành nụ ở đầu của thân bên.
A flower cluster with a central stem bearing a single terminal flower that develops first, the other flowers in the cluster developing as terminal buds of lateral stems.
The cyme of roses in the garden bloomed beautifully.
Chùm hoa hồng trong vườn nở rộ tuyệt đẹp.
The cyme of the sunflower attracted many bees.
Xanh hoa hướng dương thu hút nhiều con ong.
The cyme of the daisy was the focal point of the garden.
Xanh hoa cúc là tâm điểm của khu vườn.
Họ từ
"Cyme" là một thuật ngữ trong sinh học thực vật, chỉ một kiểu phát triển hoa mà trong đó các chồi hoa nở từ phía trên xuống dưới, với chồi chính nở trước các chồi bên. Khác với dạng chùm hoa (raceme), trong đó hoa ở các vị trí khác nhau, ở cyme, hoa tập trung trên cùng một trục. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh khoa học, không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết và ý nghĩa.
Từ "cyme" có nguồn gốc từ tiếng La tinh "cyma", xuất phát từ tiếng Hy Lạp "κύμα" (kyma), có nghĩa là "bông hoa" hoặc "cành". Trong thực vật học, "cyme" chỉ dạng hoa phát triển từ các nhánh chính, nơi các bông hoa nở theo kiểu chóp. Việc sử dụng từ này trong tiếng Anh để mô tả cấu trúc hoa cho thấy sự kết nối rõ ràng với nguồn gốc của nó, phản ánh đặc điểm hình thái của bông hoa trong tự nhiên.
Từ "cyme" ít được sử dụng trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc, Viết, do tính chuyên môn của nó liên quan đến thực vật học. Trong các tình huống khác, "cyme" thường được tìm thấy trong tài liệu sinh học và bài viết nghiên cứu về cấu trúc và sự phát triển của hoa. Nó diễn tả một kiểu dáng cụm hoa phân nhánh, xuất hiện chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp