Bản dịch của từ Cyme trong tiếng Việt

Cyme

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cyme (Noun)

sɑɪm
sɑɪm
01

Một cụm hoa có thân ở giữa mang một bông hoa ở đầu phát triển đầu tiên, các hoa khác trong cụm phát triển thành nụ ở đầu của thân bên.

A flower cluster with a central stem bearing a single terminal flower that develops first, the other flowers in the cluster developing as terminal buds of lateral stems.

Ví dụ

The cyme of roses in the garden bloomed beautifully.

Chùm hoa hồng trong vườn nở rộ tuyệt đẹp.

The cyme of the sunflower attracted many bees.

Xanh hoa hướng dương thu hút nhiều con ong.

The cyme of the daisy was the focal point of the garden.

Xanh hoa cúc là tâm điểm của khu vườn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cyme/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cyme

Không có idiom phù hợp