Bản dịch của từ Cytogenetic trong tiếng Việt
Cytogenetic

Cytogenetic (Adjective)
Thuộc hoặc liên quan đến nguồn gốc và sự phát triển của tế bào.
Of or pertaining to the origin and development of cells.
Cytogenetic studies reveal how social behaviors develop in different species.
Nghiên cứu về di truyền tế bào tiết lộ cách hành vi xã hội phát triển ở các loài khác nhau.
Cytogenetic factors do not solely determine social interactions among humans.
Các yếu tố di truyền tế bào không hoàn toàn xác định tương tác xã hội giữa con người.
What cytogenetic traits influence social structures in animal communities?
Những đặc điểm di truyền tế bào nào ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong cộng đồng động vật?
Thuộc hoặc liên quan đến di truyền học tế bào.
Of or pertaining to cytogenetics.
Cytogenetic studies reveal important information about genetic disorders in families.
Các nghiên cứu di truyền tế bào tiết lộ thông tin quan trọng về rối loạn di truyền trong gia đình.
Cytogenetic analysis does not always provide clear answers for social issues.
Phân tích di truyền tế bào không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng cho các vấn đề xã hội.
What are the benefits of cytogenetic research for social health policies?
Lợi ích của nghiên cứu di truyền tế bào đối với chính sách sức khỏe xã hội là gì?
Họ từ
Cytogenetic là một thuật ngữ thuộc lĩnh vực di truyền học, chỉ nghiên cứu về nhiễm sắc thể và các rối loạn liên quan đến chúng trong tế bào. Thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi trong nghiên cứu gen học, đặc biệt là trong việc phân tích sự thay đổi cấu trúc và số lượng của nhiễm sắc thể. Mặc dù không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cách phát âm có thể khác nhau đôi chút do đặc trưng ngữ âm của từng vùng.
Từ "cytogenetic" xuất phát từ tiếng Hy Lạp, trong đó "cyto-" có nguồn gốc từ "kytos" nghĩa là "tế bào" và "genetic" từ "genesis" có nghĩa là "nguồn gốc" hoặc "tạo ra". Kết hợp lại, "cytogenetic" biểu thị nghiên cứu về việc hình thành và cấu trúc của tế bào, đặc biệt là trong lĩnh vực di truyền học. Thuật ngữ này phản ánh mối liên hệ chặt chẽ giữa tế bào và di truyền, nhằm hiểu rõ cách các gen ảnh hưởng đến sự phát triển và chức năng của tế bào trong các sinh vật.
Từ "cytogenetic" (tế bào di truyền) có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh về sinh học và di truyền học, nhưng không phổ biến. Trong phần Writing và Speaking, từ này có thể được sử dụng trong các chủ đề về nghiên cứu khoa học hoặc y học. Ngoài ra, thuật ngữ này cũng thường gặp trong các nghiên cứu chuyên ngành và tài liệu khoa học liên quan đến di truyền học.