Bản dịch của từ Cytogenetic trong tiếng Việt

Cytogenetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytogenetic (Adjective)

sˌaɪtoʊdʒˈɛkəntɨk
sˌaɪtoʊdʒˈɛkəntɨk
01

Thuộc hoặc liên quan đến nguồn gốc và sự phát triển của tế bào.

Of or pertaining to the origin and development of cells.

Ví dụ

Cytogenetic studies reveal how social behaviors develop in different species.

Nghiên cứu về di truyền tế bào tiết lộ cách hành vi xã hội phát triển ở các loài khác nhau.

Cytogenetic factors do not solely determine social interactions among humans.

Các yếu tố di truyền tế bào không hoàn toàn xác định tương tác xã hội giữa con người.

What cytogenetic traits influence social structures in animal communities?

Những đặc điểm di truyền tế bào nào ảnh hưởng đến cấu trúc xã hội trong cộng đồng động vật?

02

Thuộc hoặc liên quan đến di truyền học tế bào.

Of or pertaining to cytogenetics.

Ví dụ

Cytogenetic studies reveal important information about genetic disorders in families.

Các nghiên cứu di truyền tế bào tiết lộ thông tin quan trọng về rối loạn di truyền trong gia đình.

Cytogenetic analysis does not always provide clear answers for social issues.

Phân tích di truyền tế bào không phải lúc nào cũng cung cấp câu trả lời rõ ràng cho các vấn đề xã hội.

What are the benefits of cytogenetic research for social health policies?

Lợi ích của nghiên cứu di truyền tế bào đối với chính sách sức khỏe xã hội là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytogenetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytogenetic

Không có idiom phù hợp