Bản dịch của từ Cytologist trong tiếng Việt
Cytologist

Cytologist (Noun)
Dr. Smith is a cytologist studying chromosome structures in social insects.
Tiến sĩ Smith là một nhà tế bào học nghiên cứu cấu trúc nhiễm sắc thể ở côn trùng xã hội.
Many people are not aware of cytologists' work in social science.
Nhiều người không biết về công việc của các nhà tế bào học trong khoa học xã hội.
Is the cytologist's research important for understanding social behavior?
Nghiên cứu của nhà tế bào học có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội không?
Một nhà sinh vật học nghiên cứu tế bào.
A biologist who studies cells.
Dr. Smith is a renowned cytologist in the field of social biology.
Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu tế bào nổi tiếng trong sinh học xã hội.
Many people do not know what a cytologist does in society.
Nhiều người không biết một nhà nghiên cứu tế bào làm gì trong xã hội.
Is a cytologist important for understanding social health issues today?
Một nhà nghiên cứu tế bào có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề sức khỏe xã hội hôm nay không?
Dạng danh từ của Cytologist (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Cytologist | Cytologists |
Cytologist là thuật ngữ chỉ những nhà khoa học chuyên nghiên cứu tế bào ở mức độ vi mô. Họ phân tích cấu trúc, chức năng và hành vi của tế bào, đóng vai trò quan trọng trong y học, sinh học và công nghệ sinh học. Từ này không có sự khác biệt lớn giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, có thể có sự khác biệt nhỏ trong cách phát âm, nhưng về ý nghĩa và cách sử dụng, chúng tương đồng.
Từ "cytologist" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, xuất phát từ "kytos" có nghĩa là "tế bào". Phần đuôi "-logist" được mượn từ tiếng Hy Lạp "logos", ám chỉ đến "khoa học" hoặc "nghiên cứu". Nghề nghiệp này liên quan đến việc nghiên cứu cấu trúc, chức năng và hoạt động của tế bào, một lĩnh vực quan trọng trong sinh học và y học. Sự phát triển của tế bào học đóng vai trò then chốt trong sự tiến bộ của các hiểu biết về bệnh lý và sinh lý.
Từ "cytologist" (nhà tế bào học) xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Đọc, nơi vốn tập trung vào ngôn ngữ chung và ý tưởng thường gặp. Tuy nhiên, trong bối cảnh khoa học và y tế, thuật ngữ này rất phổ biến, thường được sử dụng khi thảo luận về nghiên cứu tế bào, chẩn đoán bệnh lý và trong các hội thảo về sinh học tế bào. Việc hẹp trong lĩnh vực áp dụng dẫn đến ít xuất hiện trong các bài thi, nhưng có vai trò quan trọng trong các tài liệu chuyên môn.