Bản dịch của từ Cytologist trong tiếng Việt

Cytologist

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytologist (Noun)

saɪtˈɑlədʒɪst
saɪtˈɑlədʒɪst
01

Một nhà khoa học nghiên cứu các đặc tính vật lý của nhiễm sắc thể.

A scientist who studies the physical characteristics of chromosomes.

Ví dụ

Dr. Smith is a cytologist studying chromosome structures in social insects.

Tiến sĩ Smith là một nhà tế bào học nghiên cứu cấu trúc nhiễm sắc thể ở côn trùng xã hội.

Many people are not aware of cytologists' work in social science.

Nhiều người không biết về công việc của các nhà tế bào học trong khoa học xã hội.

Is the cytologist's research important for understanding social behavior?

Nghiên cứu của nhà tế bào học có quan trọng trong việc hiểu hành vi xã hội không?

02

Một nhà sinh vật học nghiên cứu tế bào.

A biologist who studies cells.

Ví dụ

Dr. Smith is a renowned cytologist in the field of social biology.

Tiến sĩ Smith là một nhà nghiên cứu tế bào nổi tiếng trong sinh học xã hội.

Many people do not know what a cytologist does in society.

Nhiều người không biết một nhà nghiên cứu tế bào làm gì trong xã hội.

Is a cytologist important for understanding social health issues today?

Một nhà nghiên cứu tế bào có quan trọng trong việc hiểu các vấn đề sức khỏe xã hội hôm nay không?

Dạng danh từ của Cytologist (Noun)

SingularPlural

Cytologist

Cytologists

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytologist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytologist

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.