Bản dịch của từ Cytotrophoblast trong tiếng Việt

Cytotrophoblast

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Cytotrophoblast (Noun)

saɪtətɹˈɑfəblæst
saɪtətɹˈɑfəblæst
01

Lớp bên trong của lá nuôi, bao gồm các tế bào riêng lẻ.

The inner layer of the trophoblast composed of individual cells.

Ví dụ

The cytotrophoblast develops during early pregnancy in human embryos.

Cytotrophoblast phát triển trong giai đoạn đầu của thai kỳ ở phôi người.

Cytotrophoblast does not form the outer layer of the trophoblast.

Cytotrophoblast không tạo thành lớp ngoài của trophoblast.

What role does the cytotrophoblast play in pregnancy health?

Cytotrophoblast đóng vai trò gì trong sức khỏe thai kỳ?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/cytotrophoblast/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Cytotrophoblast

Không có idiom phù hợp