Bản dịch của từ D'or trong tiếng Việt

D'or

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

D'or (Adjective)

dˈɔɹ
dˈɔɹ
01

(huy hiệu, hậu dương) bằng vàng; vàng.

Heraldry postpositive of gold golden.

Ví dụ

Her dress was adorned with d'or embroidery.

Chiếc váy của cô ấy được trang trí với thêu d'or.

The invitation specified a d'or theme for the party.

Lời mời chỉ định một chủ đề d'or cho bữa tiệc.

Did you notice the d'or accents in the room decor?

Bạn có để ý đến những điểm nhấn d'or trong trang trí phòng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/d'or/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with D'or

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.