Bản dịch của từ D'or trong tiếng Việt
D'or

D'or (Adjective)
(huy hiệu, hậu dương) bằng vàng; vàng.
Heraldry postpositive of gold golden.
Her dress was adorned with d'or embroidery.
Chiếc váy của cô ấy được trang trí với thêu d'or.
The invitation specified a d'or theme for the party.
Lời mời chỉ định một chủ đề d'or cho bữa tiệc.
Did you notice the d'or accents in the room decor?
Bạn có để ý đến những điểm nhấn d'or trong trang trí phòng không?
Từ "d'or" là một thuật ngữ tiếng Pháp, có nghĩa là "vàng" trong tiếng Việt, thường được sử dụng để mô tả các vật phẩm có màu vàng hoặc được làm từ vàng. Trong ngữ cảnh nghệ thuật và thiết kế, "d'or" thường nhấn mạnh giá trị sang trọng và quý phái. Từ này không có phiên bản khác trong tiếng Anh, nhưng có thể được dịch là “gold” trong ngữ cảnh tương đương. Thông thường, "d'or" cũng có thể xuất hiện trong các cụm từ như "cœur d'or" (trái tim vàng), ám chỉ lòng tốt, nhân ái.
Từ "d'or" xuất phát từ tiếng Pháp, trong đó "d'" là dạng viết tắt của "de", có nghĩa là "của", và "or" có nguồn gốc từ tiếng Latin "aurum", nghĩa là "vàng". Từ này đã trải qua một quá trình phát triển từ thời kỳ cổ đại, gắn liền với sự quý giá và quyền lực của vàng trong nền văn hóa. Ngày nay, "d'or" thường được sử dụng để chỉ sự sang trọng, quý giá trong nhiều ngữ cảnh, từ nghệ thuật cho đến thời trang.
Từ "d'or", một thuật ngữ tiếng Pháp có nghĩa là "vàng", ít được sử dụng trong các phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài kiểm tra viết và nói. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh văn hóa và nghệ thuật, từ này thường xuất hiện để chỉ các vật phẩm quý giá, đồ trang sức, hoặc các sản phẩm có chất lượng cao. "D'or" có thể cũng được nhắc đến trong các tác phẩm văn học, khi mô tả sự lấp lánh, cao quý hoặc giá trị của các vật thể.