Bản dịch của từ Dabbing trong tiếng Việt
Dabbing

Dabbing (Verb)
Phân từ hiện tại và danh động từ của dab.
Present participle and gerund of dab.
She enjoys dabbing during parties.
Cô ấy thích nhảy dab trong các bữa tiệc.
He avoids dabbing in formal events.
Anh ấy tránh nhảy dab trong các sự kiện chính thức.
Do you think dabbing is appropriate for IELTS speaking?
Bạn nghĩ nhảy dab có phù hợp cho phần nói IELTS không?
She enjoys dabbing during dance competitions.
Cô ấy thích đập trong các cuộc thi nhảy.
He avoids dabbing in public as it's not his style.
Anh ấy tránh đập trên đường phố vì không phải phong cách của anh.
Họ từ
Dabbing là một từ tiếng Anh có nhiều nghĩa. Trong văn hóa thanh niên hiện đại, dabbing là một điệu nhảy hoặc một cử chỉ thể hiện sự ăn mừng, thường bao gồm việc cúi đầu xuống và giơ một tay lên. Thuật ngữ này cũng được sử dụng trong ngữ cảnh sử dụng ma túy hợp pháp, đặc biệt là cần sa, để chỉ cách lấy một lượng tinh chất từ cây cần sa. Trong tiếng Anh Mỹ, dabbing phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Anh ít sử dụng thuật ngữ này.
Từ "dabbing" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "dabben", có nghĩa là chạm nhẹ hoặc vỗ. Root Latin "dabit", từ động từ "dare", cũng mang nghĩa tương tự. Trong văn hóa hiện đại, “dabbing” còn ám chỉ đến điệu nhảy biểu cảm với một động tác giống như vỗ mặt, có liên quan đến phong trào hip-hop và internet. Sự chuyển đổi từ nghĩa đen sang nghĩa bóng cho thấy sự phát triển của ngôn ngữ trong bối cảnh văn hóa đương đại.
Thế giới ngôn ngữ hiện đại đã chứng kiến sự gia tăng sử dụng thuật ngữ "dabbing", đặc biệt trong ngữ cảnh văn hóa đại chúng và mạng xã hội. Trong các bài kiểm tra IELTS, từ này xuất hiện ít hơn trong các phần nghe, đọc và viết chính thức, nhưng có thể thấy trong phần nói khi thảo luận về xu hướng hiện tại. Ngoài ra, "dabbing" thường được sử dụng để chỉ hành động thể hiện sự tự mãn hay niềm vui, đặc biệt trong văn hóa hip-hop và thể thao, thể hiện sự kết hợp giữa nghệ thuật và năng động.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp