Bản dịch của từ Dabbing trong tiếng Việt

Dabbing

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dabbing (Verb)

dˈæbɪŋ
dˈæbɪŋ
01

Phân từ hiện tại và danh động từ của dab.

Present participle and gerund of dab.

Ví dụ

She enjoys dabbing during parties.

Cô ấy thích nhảy dab trong các bữa tiệc.

He avoids dabbing in formal events.

Anh ấy tránh nhảy dab trong các sự kiện chính thức.

Do you think dabbing is appropriate for IELTS speaking?

Bạn nghĩ nhảy dab có phù hợp cho phần nói IELTS không?

She enjoys dabbing during dance competitions.

Cô ấy thích đập trong các cuộc thi nhảy.

He avoids dabbing in public as it's not his style.

Anh ấy tránh đập trên đường phố vì không phải phong cách của anh.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dabbing/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dabbing

Không có idiom phù hợp