Bản dịch của từ Dabchick trong tiếng Việt

Dabchick

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dabchick (Noun)

dˈæbtʃɪk
dˈæbtʃɪk
01

Một con grebe nhỏ, đặc biệt là grebe nhỏ.

A small grebe especially the little grebe.

Ví dụ

The dabchick is often seen in local parks during spring.

Dabchick thường được thấy ở các công viên địa phương vào mùa xuân.

Many people do not know about the dabchick's habitat.

Nhiều người không biết về môi trường sống của dabchick.

Is the dabchick common in the lakes of California?

Dabchick có phổ biến ở các hồ của California không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dabchick/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dabchick

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.