Bản dịch của từ Daffy trong tiếng Việt
Daffy

Daffy (Adjective)
Her daffy ideas about friendship often make people laugh during meetings.
Những ý tưởng kỳ quặc của cô ấy về tình bạn thường khiến mọi người cười trong các cuộc họp.
His daffy behavior at the party did not impress the guests.
Hành vi kỳ quặc của anh ấy tại bữa tiệc không gây ấn tượng với khách mời.
Are daffy jokes acceptable in serious social discussions?
Những câu đùa kỳ quặc có chấp nhận được trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc không?
Từ "daffy" trong tiếng Anh mang nghĩa là ngớ ngẩn hoặc kỳ quặc, thường được dùng để chỉ một người có hành vi hoặc tư tưởng không bình thường. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này thường mang sắc thái hài hước, phản ánh sự khôi hài nhưng không có tính xúc phạm. Trong khi đó, ở tiếng Anh Anh, từ "daffy" có xu hướng được sử dụng nhiều hơn trong ngữ cảnh miêu tả sự ngốc nghếch hoặc không tỉnh táo. Biến thể âm sắc và ngữ điệu khi phát âm có thể thấy sự khác biệt giữa hai phương ngữ này, đặc biệt trong phụ âm và nhấn âm.
Từ "daffy" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, khởi đầu từ từ "daft", có nguồn gốc từ tiếng Bắc Âu cổ "dǫftr", nghĩa là "ngu ngốc". Ban đầu, nó được sử dụng để diễn tả sự ngờ nghệch hoặc không thông minh. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để bao hàm sự kỳ quặc, khác thường hoặc hài hước. Hiện nay, "daffy" thường được dùng để chỉ những hành động hoặc tính cách có phần điên rồ, nhưng vẫn mang tính giải trí, cho thấy sự chuyển mình từ nghĩa đen sang nghĩa bóng.
Từ "daffy" không phải là một từ thường gặp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Trong bối cảnh thường ngày, "daffy" thường được sử dụng để mô tả người có hành vi kỳ quặc hoặc ngốc nghếch, thường xuất hiện trong các cuộc hội thoại hoặc văn chương biểu đạt tính cách. Từ này không được sử dụng trong ngữ cảnh trang trọng, mà thường thấy trong các cuộc đối thoại thân mật hoặc các tác phẩm hài hước.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp