Bản dịch của từ Daffy trong tiếng Việt

Daffy

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daffy (Adjective)

dˈæfi
dˈæfi
01

Ngớ ngẩn; hơi lập dị.

Silly mildly eccentric.

Ví dụ

Her daffy ideas about friendship often make people laugh during meetings.

Những ý tưởng kỳ quặc của cô ấy về tình bạn thường khiến mọi người cười trong các cuộc họp.

His daffy behavior at the party did not impress the guests.

Hành vi kỳ quặc của anh ấy tại bữa tiệc không gây ấn tượng với khách mời.

Are daffy jokes acceptable in serious social discussions?

Những câu đùa kỳ quặc có chấp nhận được trong các cuộc thảo luận xã hội nghiêm túc không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daffy/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daffy

Không có idiom phù hợp