Bản dịch của từ Daintily trong tiếng Việt
Daintily

Daintily (Adverb)
Một cách nhã nhặn, tinh tế.
In a dainty manner delicately.
She danced daintily at the charity gala last Saturday night.
Cô ấy đã nhảy múa một cách duyên dáng tại buổi gala từ thiện tối thứ Bảy.
They did not speak daintily during the heated discussion at the meeting.
Họ đã không nói một cách duyên dáng trong cuộc thảo luận căng thẳng tại cuộc họp.
Did she walk daintily on the red carpet at the event?
Cô ấy có đi bộ một cách duyên dáng trên thảm đỏ tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "daintily" là trạng từ, diễn tả hành động diễn ra một cách tinh tế, thanh tao hoặc nhẹ nhàng. Nó thường được sử dụng để mô tả cách thức mà một người thực hiện hành động, thể hiện sự nhã nhặn và duyên dáng. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về cách sử dụng từ này; tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, người Mỹ có thể sử dụng các từ đồng nghĩa như "delicately" nhiều hơn.
Từ "daintily" xuất phát từ tiếng Pháp cổ "deinte", có nguồn gốc từ từ Latinh "dainus", có nghĩa là "quý giá" hoặc "đáng yêu". Qua thời gian, từ này đã phát triển để chỉ sự tinh tế, nhẹ nhàng và diễn tả cách thức làm việc hoặc di chuyển một cách duyên dáng. Hiện tại, "daintily" thường được dùng để mô tả hành động thanh thoát, nhẹ nhàng, thể hiện sự kiêu sa trong phong cách hay tác phong.
Từ "daintily" thường xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và đọc, nơi nó có thể được dùng để miêu tả cách thức thực hiện một hành động một cách tinh tế hoặc nhẹ nhàng. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong văn học, nghệ thuật và ẩm thực để mô tả sự khéo léo, thanh lịch trong các hoạt động như ăn uống hoặc chuyển động, nhằm nhấn mạnh sự tinh tế và phong cách trong hành vi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp