Bản dịch của từ Daintily trong tiếng Việt

Daintily

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Daintily (Adverb)

dˈeɪntli
dˈeɪntli
01

Một cách nhã nhặn, tinh tế.

In a dainty manner delicately.

Ví dụ

She danced daintily at the charity gala last Saturday night.

Cô ấy đã nhảy múa một cách duyên dáng tại buổi gala từ thiện tối thứ Bảy.

They did not speak daintily during the heated discussion at the meeting.

Họ đã không nói một cách duyên dáng trong cuộc thảo luận căng thẳng tại cuộc họp.

Did she walk daintily on the red carpet at the event?

Cô ấy có đi bộ một cách duyên dáng trên thảm đỏ tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/daintily/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Daintily

Không có idiom phù hợp