Bản dịch của từ Dainty trong tiếng Việt

Dainty

AdjectiveNoun [U/C]

Dainty (Adjective)

dˈeɪnti
dˈeɪnti
01

Nhỏ nhắn xinh xắn.

Delicately small and pretty

Ví dụ

She wore a dainty dress to the social event.

Cô ấy mặc chiếc váy xinh xắn trong sự kiện xã hội.

The table was decorated with dainty flowers for the social gathering.

Bàn được trang trí bằng những bông hoa xinh xắn cho buổi tụ tập xã hội.

The tea party served dainty pastries and delicate sandwiches.

Buổi tiệc trà phục vụ bánh ngọt xinh xắn và bánh mì sandwich tinh tế.

02

Khó tính, đặc biệt là liên quan đến thực phẩm.

Fastidious especially concerning food

Ví dụ

She is known for her dainty taste in cuisine.

Cô ấy nổi tiếng với sở thích ẩm thực tinh tế.

The restaurant offers dainty dishes for the elegant clientele.

Nhà hàng cung cấp các món ăn tinh tế cho khách hàng lịch lãm.

The social event featured dainty appetizers and desserts.

Sự kiện xã hội có các món khai vị và tráng miệng tinh tế.

Dainty (Noun)

dˈeɪnti
dˈeɪnti
01

Một cái gì đó tốt để ăn; một món ngon.

Something good to eat a delicacy

Ví dụ

The social event featured a variety of dainties for guests to enjoy.

Sự kiện xã hội có nhiều món ngon để khách mời thưởng thức.

She brought a plate of dainties to share at the social gathering.

Cô ấy mang đĩa món ngon để chia sẻ tại buổi tụ họp xã hội.

The community bake sale included homemade dainties to raise funds.

Cuộc bán hàng nướng cộng đồng có món ngon tự làm để gây quỹ.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dainty

Không có idiom phù hợp