Bản dịch của từ Dainty trong tiếng Việt
Dainty
Dainty (Adjective)
Nhỏ nhắn xinh xắn.
Delicately small and pretty.
She wore a dainty dress to the social event.
Cô ấy mặc chiếc váy xinh xắn trong sự kiện xã hội.
The table was decorated with dainty flowers for the social gathering.
Bàn được trang trí bằng những bông hoa xinh xắn cho buổi tụ tập xã hội.
The tea party served dainty pastries and delicate sandwiches.
Buổi tiệc trà phục vụ bánh ngọt xinh xắn và bánh mì sandwich tinh tế.
Khó tính, đặc biệt là liên quan đến thực phẩm.
Fastidious especially concerning food.
She is known for her dainty taste in cuisine.
Cô ấy nổi tiếng với sở thích ẩm thực tinh tế.
The restaurant offers dainty dishes for the elegant clientele.
Nhà hàng cung cấp các món ăn tinh tế cho khách hàng lịch lãm.
The social event featured dainty appetizers and desserts.
Sự kiện xã hội có các món khai vị và tráng miệng tinh tế.
Dạng tính từ của Dainty (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Dainty Thanh nhã | Daintier Hoạ sĩ | Daintiest Daintiest |
Dainty (Noun)
The social event featured a variety of dainties for guests to enjoy.
Sự kiện xã hội có nhiều món ngon để khách mời thưởng thức.
She brought a plate of dainties to share at the social gathering.
Cô ấy mang đĩa món ngon để chia sẻ tại buổi tụ họp xã hội.
The community bake sale included homemade dainties to raise funds.
Cuộc bán hàng nướng cộng đồng có món ngon tự làm để gây quỹ.
Họ từ
Từ "dainty" trong tiếng Anh có nghĩa là thanh nhã, mảnh mai, thường được dùng để miêu tả đồ ăn, đồ vật hoặc nét đẹp của con người. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường được viết và phát âm giống với tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng trong ngữ cảnh có thể khác biệt. Ở Anh, "dainty" thường chỉ đồ ăn nhỏ gọn, tinh tế, trong khi ở Mỹ, từ này có thể mang nghĩa rộng hơn, chỉ bất kỳ điều gì tinh tế hoặc thanh nhã.
Từ "dainty" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "deinté", bản thân từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "dignitas", có nghĩa là "đáng trân trọng". Trong lịch sử, "dainty" ban đầu chỉ những thứ quý giá, tinh tế, thường liên quan đến thực phẩm và bữa tiệc. Theo thời gian, nghĩa của từ đã mở rộng để chỉ những món đồ hoặc phẩm chất thanh lịch, nhẹ nhàng. Ngày nay, "dainty" thường được sử dụng để miêu tả sự thanh tú và dễ thương của đồ vật hay con người.
Từ "dainty" thường xuất hiện với tần suất ít trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong phần Nghe và Đọc khi liên quan đến miêu tả thức ăn hoặc đối tượng tinh tế. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các bối cảnh miêu tả đồ ăn tinh xảo, phong cách thời trang thanh lịch, hay hành vi thanh nhã. Việc sử dụng từ này trong cuộc sống hàng ngày thường liên quan đến việc đánh giá vẻ đẹp hoặc sự nhẹ nhàng của một vật thể nào đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp