Bản dịch của từ Dairy farm trong tiếng Việt
Dairy farm

Dairy farm (Noun)
Một trang trại nơi sản xuất sữa.
A farm where milk is produced.
The Johnsons run a successful dairy farm in Wisconsin.
Gia đình Johnson điều hành một trang trại sản xuất sữa thành công ở Wisconsin.
They do not own a dairy farm in their hometown.
Họ không sở hữu một trang trại sản xuất sữa ở quê hương của mình.
Is the dairy farm near your school open for visits?
Trang trại sản xuất sữa gần trường của bạn có mở cửa cho tham quan không?
Dairy farm (Adjective)
Liên quan đến sản xuất sữa.
Relating to the production of milk.
The dairy farm produces fresh milk for our community every week.
Trang trại sản xuất sữa cung cấp sữa tươi cho cộng đồng mỗi tuần.
The city does not have a dairy farm nearby for fresh milk.
Thành phố không có trang trại sản xuất sữa nào gần đây để có sữa tươi.
Is the dairy farm open for tours on weekends for families?
Trang trại sản xuất sữa có mở cửa tham quan vào cuối tuần cho các gia đình không?
Trang trại sữa (dairy farm) là cơ sở sản xuất nông nghiệp chuyên chăn nuôi bò sữa nhằm thu hoạch sản phẩm sữa và các sản phẩm chế biến từ sữa. Từ này thường được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm có thể bao hàm thêm các hoạt động chế biến sữa tại chỗ, trong khi tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh vào việc nuôi dưỡng và quản lý bò sữa.
Cụm từ "dairy farm" bắt nguồn từ từ "dairy", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "daeg", nghĩa là "sữa". Từ này lại có nguồn gốc từ gốc tiếng Latinh "lactis", có nghĩa là "sữa", từ "lac". Thời kỳ Trung cổ, các trại chăn nuôi đã bắt đầu được hình thành nhằm chuyên sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa. Ngày nay, “dairy farm” được sử dụng để chỉ những nông trại chuyên nuôi bò hoặc dê nhằm sản xuất sữa và các sản phẩm liên quan.
Cụm từ "dairy farm" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh liên quan đến nông nghiệp, thực phẩm hoặc kinh tế, cụm từ này thường được sử dụng để chỉ các trang trại chuyên sản xuất sữa và các sản phẩm từ sữa. Nó thường xuất hiện trong các bài viết khoa học hoặc báo cáo kinh tế về ngành chăn nuôi. Trong đời sống hàng ngày, “dairy farm” có thể được nhắc đến trong các cuộc thảo luận về dinh dưỡng, sản xuất thực phẩm, hoặc du lịch nông thôn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp