Bản dịch của từ Dairy farm trong tiếng Việt

Dairy farm

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Dairy farm (Noun)

dˈɛɹi fɑɹm
dˈɛɹi fɑɹm
01

Một trang trại nơi sản xuất sữa.

A farm where milk is produced.

Ví dụ

The Johnsons run a successful dairy farm in Wisconsin.

Gia đình Johnson điều hành một trang trại sản xuất sữa thành công ở Wisconsin.

They do not own a dairy farm in their hometown.

Họ không sở hữu một trang trại sản xuất sữa ở quê hương của mình.

Is the dairy farm near your school open for visits?

Trang trại sản xuất sữa gần trường của bạn có mở cửa cho tham quan không?

Dairy farm (Adjective)

dˈɛɹi fɑɹm
dˈɛɹi fɑɹm
01

Liên quan đến sản xuất sữa.

Relating to the production of milk.

Ví dụ

The dairy farm produces fresh milk for our community every week.

Trang trại sản xuất sữa cung cấp sữa tươi cho cộng đồng mỗi tuần.

The city does not have a dairy farm nearby for fresh milk.

Thành phố không có trang trại sản xuất sữa nào gần đây để có sữa tươi.

Is the dairy farm open for tours on weekends for families?

Trang trại sản xuất sữa có mở cửa tham quan vào cuối tuần cho các gia đình không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/dairy farm/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Dairy farm

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.