Bản dịch của từ Damaged trong tiếng Việt
Damaged

Damaged (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thiệt hại.
Simple past and past participle of damage.
Many homes were damaged during the hurricane in Florida last year.
Nhiều ngôi nhà bị hư hại trong cơn bão ở Florida năm ngoái.
The community center was not damaged by the recent flooding.
Trung tâm cộng đồng không bị hư hại bởi lũ lụt gần đây.
Were any businesses damaged after the protests in June?
Có doanh nghiệp nào bị hư hại sau các cuộc biểu tình vào tháng Sáu không?
Dạng động từ của Damaged (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Damage |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Damaged |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Damaged |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Damages |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Damaging |
Họ từ
Từ "damaged" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa là bị hư hại hoặc tổn thương. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, với cách phát âm là /ˈdæmɪdʒd/. Cả hai phiên bản đều chỉ trạng thái của một vật hoặc một người bị ảnh hưởng tiêu cực, nhưng "damaged" thường được dùng trong ngữ cảnh pháp lý để chỉ thiệt hại về tài sản hơn là trong ngữ cảnh phi pháp lý.
Từ "damaged" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latinh "damnare", có nghĩa là "khiển trách" hoặc "trừng phạt". Cách sử dụng và hình thức từ ngữ này đã diễn ra qua nhiều thế kỷ, từ tiếng Pháp cổ "damager" đến tiếng Anh trung đại. Trong ngữ cảnh hiện đại, "damaged" chỉ tình trạng hư hỏng hoặc tổn thất, phản ánh sâu sắc ý nghĩa của việc bị khiển trách hay làm hại trong quá trình sử dụng cũng như trong các khía cạnh xã hội khác.
Từ "damaged" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần Listening và Reading, khi mô tả tình trạng của đồ vật hoặc tài sản. Trong Writing và Speaking, từ này thường được sử dụng để thảo luận về những tác động tiêu cực của thiên tai hoặc sự cố đến cuộc sống xã hội và môi trường. Ngoài ra, "damaged" còn thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến luật pháp và bảo hiểm, thể hiện sự tổn thất hay thiệt hại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



