Bản dịch của từ Damocles trong tiếng Việt
Damocles

Damocles (Noun)
Social media can be a Damocles for teenagers' mental health today.
Mạng xã hội có thể là một mối lo cho sức khỏe tinh thần của thanh thiếu niên hôm nay.
The Damocles of job loss hangs over many workers in this economy.
Mối lo về việc mất việc luôn đè nặng lên nhiều công nhân trong nền kinh tế này.
Is climate change a Damocles for future generations in our society?
Liệu biến đổi khí hậu có phải là một mối lo cho các thế hệ tương lai trong xã hội của chúng ta không?
Từ "Damocles" xuất phát từ một truyền thuyết Hy Lạp, liên quan đến câu chuyện về Damocles, một triết gia, người đã trải nghiệm cảm giác của quyền lực nhưng cũng nhận ra sự bất an liên tục của nó. Biểu tượng của "đao của Damocles" thường được dùng để chỉ sự mối đe dọa tiềm tàng trong bối cảnh mà người nắm giữ quyền lực cảm thấy lo lắng về những nguy cơ có thể xảy ra. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mà chủ yếu được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và triết học.
Từ "Damocles" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, liên quan đến nhân vật trong huyền thoại cổ đại. Damocles là một quan tòa trong triều đình của Tyrant Dionysius II ở Syracuse, người đã trải nghiệm sự bất an của quyền lực khi ông được mời ngồi trên ngai vàng, nhưng với một thanh gươm treo lơ lửng trên đầu. Hình ảnh này phản ánh mối nguy hiểm tiềm ẩn mà sự giàu có và quyền lực mang lại. Ngày nay, thuật ngữ "gươm Damocles" thường được sử dụng để chỉ những mối đe dọa hiện hữu trong bối cảnh sống và làm việc.
Từ "Damocles" thường xuất hiện trong các tài liệu giáo dục, đặc biệt là trong ngữ cảnh học thuật và văn chương, nhưng tần suất của nó trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) tương đối thấp. Từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về sự đe dọa tiềm ẩn hoặc áp lực, liên quan đến câu chuyện về kiếm treo lơ lửng, thường trong các cuộc thảo luận về quyền lực và trách nhiệm. Sự phổ biến của nó thấy rõ trong bối cảnh triết học và chính trị.