Bản dịch của từ Dandyism trong tiếng Việt
Dandyism

Dandyism (Noun)
Chất lượng của việc quan tâm quá mức đến quần áo và ngoại hình của một người.
The quality of being excessively concerned about ones clothes and appearance.
His dandyism was evident at the gala last Saturday night.
Sự chú trọng vào vẻ bề ngoài của anh ấy rất rõ ràng tại buổi tiệc cuối tuần trước.
Dandyism does not fit the casual dress code at work.
Sự chú trọng vào ăn mặc không phù hợp với quy định trang phục thoải mái ở nơi làm việc.
Is dandyism common among young professionals in urban areas?
Sự chú trọng vào vẻ bề ngoài có phổ biến trong giới trẻ thành phố không?
Dandyism là một phong trào văn hóa xã hội xuất hiện vào thế kỷ 19, đặc trưng bởi phong cách ăn mặc, thái độ và hành vi của những người đàn ông tự định nghĩa mình là “dandy”. Thuật ngữ này thường ám chỉ đến những người chú trọng vào vẻ ngoài và nghệ thuật thể hiện bản thân. Trong tiếng Anh, “dandy” được sử dụng rộng rãi, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh và Mỹ về nghĩa, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách sử dụng từ. Tại Anh, “dandy” còn mang nghĩa như một người đàn ông lịch lãm nhất.
Từ "dandyism" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "dandy", có thể bắt nguồn từ "dandie" trong tiếng Anh thế kỷ 18, biểu thị cho một người đàn ông thích thể hiện phong cách ăn mặc tinh tế và thái độ kiêu hãnh. Rễ từ "dandy" có thể liên kết với tiếng Scots "dand", nghĩa là "người hay khoe khoang". Dandyism không chỉ phản ánh một phong cách thời trang mà còn thể hiện vẻ đẹp nghệ thuật và chủ nghĩa khoái lạc, dẫn đến ảnh hưởng mạnh mẽ trong văn hóa và xã hội.
Dandyism là một thuật ngữ ít phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, thuật ngữ này có khả năng xuất hiện trong các văn bản thuộc lĩnh vực xã hội học hoặc văn hóa. Trong phần Viết và Nói, nó thường được đề cập trong các chủ đề liên quan đến phong cách cá nhân hoặc sự tồn tại của các trào lưu văn hóa. Ngoài ra, dandyism thường gắn liền với các bối cảnh thẩm mỹ và lịch sử, đặc biệt trong thế kỷ 19 khi mô tả các phong cách ăn mặc và thái độ của nam giới.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp