Bản dịch của từ Dangle trong tiếng Việt
Dangle

Dangle (Verb)
Her earrings dangle as she speaks during the IELTS exam.
Chiếc bông tai của cô ấy rơi rụng khi cô ấy nói trong kỳ thi IELTS.
Don't let your feet dangle from the chair during the speaking test.
Đừng để chân của bạn rơi từ ghế trong bài thi nói.
Do you think it's distracting if a pen dangles from my pocket?
Bạn có nghĩ rằng nó làm mất tập trung nếu một cây bút rơi từ túi áo của tôi không?
Dạng động từ của Dangle (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Dangle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Dangled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Dangled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Dangles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Dangling |
Họ từ
Từ "dangle" có nghĩa là treo lơ lửng hoặc để cho một vật nào đó rơi tự do từ một điểm cố định. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cách sử dụng từ này không khác biệt lớn, nhưng có thể thấy rằng người Anh có xu hướng sử dụng "dangle" nhiều hơn trong ngữ cảnh mang tính biểu tượng hoặc ẩn dụ, chẳng hạn như "to dangle a carrot" (đặt một phần thưởng hấp dẫn để khuyến khích). Về phát âm, không có sự khác biệt đáng kể giữa hai biến thể này.
Từ "dangle" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "danglen", có thể được truy nguyên về gốc Latin "canculare", nghĩa là "treo". Theo lịch sử, từ này phản ánh hành động treo lơ lửng, thường ám chỉ một đối tượng cong hoặc dao động. Ý nghĩa hiện tại của "dangle" vẫn giữ nguyên đặc điểm này, chỉ hành động treo hoặc di chuyển một cách lơ lửng, gợi lên hình ảnh của sự bất định và chuyển động nhẹ nhàng.
Từ "dangle" được sử dụng ở mức độ trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần Nghe và Nói, nơi người ta miêu tả chuyển động hoặc vị trí của vật thể. Trong phần Đọc và Viết, từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh mô tả hành động treo lơ lửng, như trong các bài viết mô tả cảnh vật hoặc địa điểm. Bên ngoài kỳ thi IELTS, từ "dangle" thường được áp dụng trong ngữ cảnh chỉ hành động treo hoặc lơ lửng của đồ vật trong đời sống hàng ngày, như trang trí, thể dục hoặc đồ chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp